I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,943,695
|
2,349,199
|
1,990,564
|
2,289,703
|
2,640,893
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,965,528
|
-1,654,635
|
-1,891,347
|
-1,845,138
|
-2,639,203
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-231,003
|
-241,612
|
-225,258
|
-380,448
|
-230,868
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-78
|
|
|
|
-1,498
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-40
|
-5,012
|
-22,733
|
-11,110
|
-7,810
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
260,325
|
91,524
|
68,043
|
106,664
|
102,348
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-151,509
|
-93,998
|
-114,948
|
-114,591
|
-126,060
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-144,138
|
445,465
|
-195,680
|
45,079
|
-262,198
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,456
|
|
-5,611
|
-734
|
-5,213
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,804
|
4,013
|
|
243
|
2,337
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,063
|
-322
|
-16,599
|
-218,092
|
-91,289
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11,500
|
3,300
|
2,931
|
7,730
|
13,696
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-1,320
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,574
|
1,865
|
22,974
|
4,581
|
3,803
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,641
|
8,856
|
2,374
|
-206,272
|
-76,665
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,602
|
943
|
|
124,850
|
110,728
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83,930
|
-21,756
|
-11,950
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-110,250
|
|
|
|
-110,250
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-172,578
|
-20,813
|
-11,950
|
124,850
|
478
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-319,358
|
433,508
|
-205,255
|
-36,343
|
-338,385
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
584,839
|
267,484
|
704,397
|
495,082
|
460,521
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2,003
|
3,405
|
-4,059
|
1,782
|
894
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
267,484
|
704,397
|
495,082
|
460,521
|
123,029
|