TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,834,544
|
3,522,565
|
3,225,983
|
4,404,612
|
3,724,543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
810,282
|
609,935
|
522,289
|
376,254
|
495,082
|
1. Tiền
|
374,344
|
248,205
|
210,889
|
218,623
|
313,779
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
435,938
|
361,730
|
311,400
|
157,631
|
181,303
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
116,983
|
446,463
|
444,600
|
275,225
|
26,954
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,633,494
|
1,442,416
|
1,300,267
|
1,761,458
|
1,836,259
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,375,411
|
1,092,708
|
978,061
|
1,458,852
|
1,661,222
|
2. Trả trước cho người bán
|
153,790
|
251,594
|
273,215
|
237,926
|
128,924
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
36,292
|
37,114
|
9,530
|
11,218
|
6,918
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-2,539
|
-539
|
-2,005
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,092,719
|
914,917
|
744,922
|
1,702,913
|
1,153,538
|
1. Hàng tồn kho
|
1,094,337
|
915,788
|
746,824
|
1,705,629
|
1,169,218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,617
|
-872
|
-1,903
|
-2,716
|
-15,680
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
181,066
|
108,834
|
213,906
|
288,762
|
212,710
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,334
|
958
|
815
|
1,195
|
1,297
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
178,634
|
107,460
|
179,277
|
227,769
|
210,502
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
98
|
415
|
33,814
|
59,798
|
912
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,148,322
|
1,213,624
|
1,257,720
|
1,286,449
|
1,236,094
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,338
|
48,220
|
48,280
|
50,859
|
74,957
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
47,338
|
48,220
|
48,280
|
50,859
|
74,957
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
597,444
|
563,910
|
618,913
|
743,911
|
666,519
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
593,188
|
561,399
|
617,596
|
743,325
|
666,415
|
- Nguyên giá
|
1,667,534
|
1,732,663
|
1,876,387
|
2,071,129
|
2,048,121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,074,346
|
-1,171,264
|
-1,258,791
|
-1,327,804
|
-1,381,706
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,256
|
2,512
|
1,317
|
586
|
104
|
- Nguyên giá
|
10,350
|
12,226
|
13,837
|
14,620
|
13,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,094
|
-9,715
|
-12,520
|
-14,034
|
-13,558
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
461,481
|
495,822
|
481,025
|
447,417
|
457,544
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
414,617
|
454,722
|
440,178
|
406,570
|
416,135
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
55,226
|
49,461
|
49,209
|
49,209
|
49,670
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,362
|
-8,362
|
-8,362
|
-8,362
|
-8,362
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42,004
|
39,113
|
46,180
|
43,985
|
36,798
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42,004
|
39,113
|
46,180
|
43,985
|
36,798
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,982,865
|
4,736,189
|
4,483,704
|
5,691,061
|
4,960,638
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,986,637
|
2,823,291
|
2,600,510
|
3,730,873
|
2,957,499
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,948,441
|
2,788,497
|
2,571,686
|
3,687,539
|
2,920,113
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,347
|
9,999
|
70,245
|
13,371
|
6,105
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,592,938
|
1,454,500
|
1,369,986
|
2,480,780
|
1,739,601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
163,650
|
141,406
|
142,165
|
176,828
|
190,079
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,936
|
19,324
|
13,642
|
20,090
|
19,045
|
6. Phải trả người lao động
|
599,425
|
504,233
|
375,322
|
402,711
|
375,566
|
7. Chi phí phải trả
|
44,614
|
32,532
|
43,479
|
38,795
|
38,805
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
50,490
|
143,607
|
75,101
|
82,390
|
62,113
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38,196
|
34,794
|
28,824
|
43,334
|
37,387
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
633
|
100
|
100
|
2,660
|
2,660
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
17,798
|
12,210
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
30,461
|
30,255
|
26,949
|
22,877
|
22,517
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,996,228
|
1,912,897
|
1,883,193
|
1,960,188
|
2,003,139
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,996,228
|
1,912,897
|
1,883,193
|
1,960,188
|
2,003,139
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
441,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
24,470
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
1,694
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
686,498
|
718,585
|
719,360
|
737,736
|
764,370
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
731,842
|
622,410
|
589,289
|
645,340
|
662,182
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
460,996
|
476,082
|
475,118
|
469,516
|
487,647
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
110,724
|
104,739
|
107,380
|
109,947
|
109,422
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,982,865
|
4,736,189
|
4,483,704
|
5,691,061
|
4,960,638
|