単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,037,020 7,123,237 6,010,639 8,468,423 8,606,837
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,462 2,278 1,651 3,705 886
Doanh thu thuần 9,035,559 7,120,959 6,008,988 8,464,718 8,605,952
Giá vốn hàng bán 7,930,903 6,450,985 5,486,103 7,540,538 7,786,375
Lợi nhuận gộp 1,104,656 669,974 522,885 924,180 819,577
Doanh thu hoạt động tài chính 62,228 61,938 67,060 125,453 122,330
Chi phí tài chính 27,159 22,544 25,164 117,222 72,449
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 649
Chi phí bán hàng 390,721 278,227 216,431 442,585 452,454
Chi phí quản lý doanh nghiệp 329,965 292,026 261,227 300,504 238,309
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 500,960 179,958 100,075 215,413 206,329
Thu nhập khác 4,498 1,464 4,279 9,532 14,248
Chi phí khác 1,407 386 1,136 6,674 285
Lợi nhuận khác 3,091 1,077 3,143 2,858 13,962
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 81,921 40,844 12,952 26,092 27,634
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 504,051 181,035 103,218 218,271 220,291
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,782 28,890 16,268 42,150 38,127
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 85,782 28,890 16,268 42,150 38,127
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 418,269 152,145 86,950 176,121 182,165
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14,852 9,140 3,324 3,253 -171
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 403,417 143,006 83,626 172,868 182,335
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)