I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9,943,713
|
8,998,540
|
6,196,901
|
8,107,583
|
8,545,620
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,856,644
|
-7,686,101
|
-5,014,908
|
-7,139,998
|
-7,521,765
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,490,426
|
-1,410,976
|
-1,096,861
|
-1,092,357
|
-1,074,633
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
|
|
|
-649
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-81,959
|
-95,631
|
-24,716
|
-33,746
|
-43,223
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
682,540
|
745,737
|
447,370
|
534,938
|
552,973
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-570,900
|
-572,294
|
-392,876
|
-543,010
|
-470,476
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
626,326
|
-20,725
|
114,911
|
-166,590
|
-12,153
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-235,910
|
-118,243
|
-150,872
|
-117,376
|
-45,671
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
859
|
457
|
684
|
3,973
|
5,817
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,000
|
-68,000
|
-318,000
|
-159,000
|
-24,484
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,000
|
70,000
|
338,863
|
330,600
|
286,141
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-12,740
|
-2,830
|
-1,320
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,378
|
139,520
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48,971
|
58,640
|
54,672
|
72,847
|
34,059
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-179,702
|
82,374
|
-87,393
|
128,215
|
254,541
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65,532
|
52,752
|
70,245
|
71,643
|
108,638
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-89,966
|
-121,153
|
-9,999
|
-110,720
|
-122,099
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-154,350
|
-154,350
|
-176,038
|
-52,920
|
-110,250
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-178,784
|
-222,751
|
-115,792
|
-91,996
|
-123,711
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
267,840
|
-161,102
|
-88,275
|
-130,372
|
118,677
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
690,880
|
957,510
|
609,935
|
522,289
|
376,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,210
|
-126
|
628
|
-4,227
|
150
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
957,510
|
796,282
|
522,289
|
387,690
|
495,082
|