単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 35,421,504 33,640,400 36,096,378 37,612,316 41,305,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,518,258 8,062,014 8,984,684 8,900,863 10,378,642
1. Tiền 8,026,517 7,631,261 8,368,656 8,403,749 9,886,403
2. Các khoản tương đương tiền 491,741 430,753 616,028 497,114 492,239
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,119,200 9,617,248 11,237,120 14,215,182 16,316,430
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,981,027 12,481,160 11,943,238 10,944,320 11,096,845
1. Phải thu khách hàng 7,657,167 7,336,853 6,652,706 6,608,624 7,266,209
2. Trả trước cho người bán 688,378 677,517 759,105 616,642 478,820
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,155,201 5,015,878 5,485,261 5,706,437 5,642,931
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,937,080 -12,185,576 -13,004,262 -14,087,545 -14,703,123
IV. Tổng hàng tồn kho 1,951,144 2,453,568 2,827,815 2,514,300 2,513,454
1. Hàng tồn kho 2,062,824 2,570,026 2,943,200 2,635,519 2,700,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -111,681 -116,458 -115,385 -121,219 -187,011
V. Tài sản ngắn hạn khác 851,875 1,026,409 1,103,521 1,037,651 1,000,106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 315,562 408,290 449,665 382,469 288,200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 477,537 526,539 583,526 592,850 626,303
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 58,776 91,580 70,330 62,332 85,604
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,081,301 14,609,824 14,706,976 14,759,035 14,062,375
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,162,216 1,863,768 1,842,092 1,584,172 401,680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,719,333 1,612,075 1,665,938 1,446,012 286,536
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 76,011 54,906 57,090 58,719 74,533
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,092,811 9,768,903 9,957,714 10,575,257 10,662,896
1. Tài sản cố định hữu hình 6,751,189 6,488,344 6,454,727 7,222,384 7,173,744
- Nguyên giá 31,240,946 31,338,898 32,541,236 33,675,313 34,688,736
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,489,758 -24,850,554 -26,086,509 -26,452,929 -27,514,993
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,341,623 3,280,559 3,502,987 3,352,872 3,489,152
- Nguyên giá 5,151,385 5,107,502 5,475,307 5,420,533 5,728,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,809,762 -1,826,943 -1,972,320 -2,067,660 -2,239,541
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 952,593 941,732 632,218 629,267 690,563
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 952,593 941,732 632,218 629,267 690,563
3. Đầu tư dài hạn khác 584 584 584 584 584
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -584 -584 -584 -584 -584
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,316,957 1,143,786 1,074,347 959,967 983,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 492,295 450,469 432,570 273,166 344,418
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 824,662 693,317 641,777 638,482 589,656
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 48,319 49,168
VI. Lợi thế thương mại 79,730 66,442 53,153 39,865 26,577
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,502,804 48,250,224 50,803,354 52,371,351 55,367,853
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,811,851 19,529,619 20,888,646 22,008,595 23,253,554
I. Nợ ngắn hạn 16,608,175 15,943,264 16,927,450 17,945,903 18,764,499
1. Vay và nợ ngắn 3,271,918 2,853,119 2,034,019 1,748,318 2,204,514
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,209,842 3,272,630 3,856,819 3,942,870 3,506,559
4. Người mua trả tiền trước 84,757 9,643 4,882 57,318 44,580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 711,096 725,814 997,467 1,169,175 1,372,839
6. Phải trả người lao động 86,979 86,532 99,286 162,755 79,172
7. Chi phí phải trả 3,341,815 2,809,268 3,283,589 3,310,350 3,739,495
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,553,954 3,710,106 3,945,862 4,634,147 4,796,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,893 15,566 15,685 6,704 12,279
II. Nợ dài hạn 4,203,676 3,586,354 3,961,196 4,062,692 4,489,055
1. Phải trả dài hạn người bán 527,155 481,469 537,729 571,332 383,189
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 32,696 29,036 33,759 6,933 8,454
4. Vay và nợ dài hạn 1,746,781 1,036,660 1,119,909 1,192,802 853,768
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,238,630 1,418,298 1,635,666 1,549,573 1,949,016
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 132,921 136,745
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 29,690,953 28,720,605 29,914,708 30,362,756 32,114,299
I. Vốn chủ sở hữu 29,690,953 28,720,605 29,914,708 30,362,756 32,114,299
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30,438,112 30,438,112 30,438,112 30,438,112 30,438,112
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -789,590 -555,645 -557,856 -585,930 -654,839
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,508,688 3,531,136 0 3,548,111 3,548,111
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 3,546,920 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,775 10,758 10,758 10,758 28,721
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,608,228 -5,068,656 -3,978,148 -3,554,992 -2,099,832
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 93,695 91,889 85,709 83,363 101,727
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 132,196 364,900 454,922 506,697 854,025
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,502,804 48,250,224 50,803,354 52,371,351 55,367,853