I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
987,619
|
-792,342
|
2,109,539
|
1,296,902
|
2,479,147
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,251,575
|
3,226,749
|
410,991
|
1,393,492
|
420,747
|
- Khấu hao TSCĐ
|
776,586
|
795,815
|
733,467
|
843,134
|
751,765
|
- Các khoản dự phòng
|
545,079
|
2,261,092
|
814,301
|
1,072,134
|
803,481
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
222,880
|
447,467
|
-880,106
|
-188,538
|
-764,149
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-399,243
|
-369,764
|
-357,303
|
-408,925
|
-466,126
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
106,273
|
92,140
|
100,632
|
75,686
|
95,776
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,239,193
|
2,434,407
|
2,520,530
|
2,690,394
|
2,899,894
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,153
|
550,751
|
672,615
|
265,251
|
441,958
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
304,209
|
-507,201
|
-373,174
|
307,681
|
92,277
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
983,275
|
143,841
|
2,601,899
|
-174,586
|
812,433
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-138,990
|
-50,903
|
-23,475
|
226,599
|
39,898
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-74,331
|
-78,254
|
-81,250
|
-129,824
|
-63,063
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-436,143
|
-160,905
|
-81,821
|
-397,153
|
-256,715
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
36,328
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21,181
|
-1,807
|
-5,197
|
-2,347
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,864,187
|
2,329,929
|
5,230,128
|
2,786,014
|
4,003,009
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-824,037
|
-1,107,858
|
-1,921,784
|
506,204
|
-861,428
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2,334
|
13,855
|
11,188
|
109
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,544,100
|
-2,751,132
|
-3,020,026
|
-5,320,390
|
-5,617,119
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,987,500
|
2,726,528
|
1,455,037
|
2,310,242
|
3,545,157
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
225,641
|
189,500
|
180,830
|
549,046
|
475,177
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,154,996
|
-940,628
|
-3,292,088
|
-1,943,710
|
-2,458,105
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
917,953
|
1,129,473
|
1,407,813
|
1,084,629
|
1,267,175
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,827,019
|
-2,271,208
|
-2,244,765
|
-1,300,424
|
-1,214,305
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,141
|
24
|
-278,511
|
-677,823
|
-233,143
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-921,207
|
-1,141,711
|
-1,115,463
|
-893,619
|
-180,273
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
787,984
|
247,590
|
822,576
|
-51,314
|
1,364,631
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,864,088
|
8,518,258
|
8,062,014
|
8,984,684
|
8,874,331
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-133,813
|
-703,834
|
100,094
|
-32,507
|
139,680
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,518,258
|
8,062,014
|
8,984,684
|
8,900,863
|
10,378,642
|