I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
751
|
-54,984
|
-64,950
|
-79,441
|
-51,350
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,240
|
46,241
|
48,041
|
43,371
|
38,217
|
- Khấu hao TSCĐ
|
585
|
23,672
|
-22,002
|
1,014
|
853
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-2,759
|
55,022
|
-1,937
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-403
|
-19,465
|
19,868
|
-66,316
|
-11,403
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,057
|
42,034
|
52,935
|
53,651
|
50,704
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,991
|
-8,743
|
-16,909
|
-36,070
|
-13,133
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
63,735
|
55,647
|
-3,616,893
|
3,641,800
|
3,330
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,094
|
-4,140
|
0
|
-405
|
1,171
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-43,457
|
166,306
|
4,001,408
|
-3,646,995
|
4,239
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
252
|
229
|
-1,516
|
1,844
|
636
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,661
|
-2,663
|
-5,172
|
-636
|
-2,707
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
-11,127
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2
|
-62
|
64
|
-471
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,764
|
206,574
|
360,981
|
-52,060
|
-6,464
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-252,038
|
-6,272
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2,200
|
1,856
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58,000
|
-895
|
-270,888
|
130,923
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
35,000
|
58,895
|
-70,712
|
24,097
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-201,875
|
-1,827,168
|
-331,805
|
-450,068
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
978
|
374
|
4,750
|
7,495
|
803
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-223,897
|
-1,766,594
|
-666,801
|
-539,590
|
-5,469
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
659,520
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
319,977
|
1,799,472
|
421,285
|
341,962
|
14,994
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,340
|
-145,400
|
-112,429
|
-408,624
|
-13,523
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
200,638
|
1,654,072
|
308,856
|
592,858
|
1,471
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,496
|
94,052
|
3,036
|
1,208
|
-10,462
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,856
|
1,361
|
95,413
|
98,449
|
19,431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,361
|
95,413
|
98,449
|
99,657
|
8,969
|