単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 751 -54,984 -64,950 -79,441 -51,350
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,240 46,241 48,041 43,371 38,217
- Khấu hao TSCĐ 585 23,672 -22,002 1,014 853
- Các khoản dự phòng -2,759 55,022 -1,937
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -403 -19,465 19,868 -66,316 -11,403
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3,057 42,034 52,935 53,651 50,704
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,991 -8,743 -16,909 -36,070 -13,133
- Tăng, giảm các khoản phải thu 63,735 55,647 -3,616,893 3,641,800 3,330
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,094 -4,140 0 -405 1,171
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -43,457 166,306 4,001,408 -3,646,995 4,239
- Tăng giảm chi phí trả trước 252 229 -1,516 1,844 636
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,661 -2,663 -5,172 -636 -2,707
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -11,127
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2 -62 64 -471
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,764 206,574 360,981 -52,060 -6,464
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -252,038 -6,272
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,200 1,856 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -58,000 -895 -270,888 130,923
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35,000 58,895 -70,712 24,097
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -201,875 -1,827,168 -331,805 -450,068
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 978 374 4,750 7,495 803
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -223,897 -1,766,594 -666,801 -539,590 -5,469
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 659,520
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 319,977 1,799,472 421,285 341,962 14,994
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -119,340 -145,400 -112,429 -408,624 -13,523
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 200,638 1,654,072 308,856 592,858 1,471
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8,496 94,052 3,036 1,208 -10,462
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,856 1,361 95,413 98,449 19,431
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,361 95,413 98,449 99,657 8,969