Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,727
|
78,451
|
69,285
|
91,330
|
50,058
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
71,727
|
78,451
|
69,285
|
91,330
|
50,058
|
Giá vốn hàng bán
|
63,808
|
76,176
|
63,895
|
87,884
|
47,467
|
Lợi nhuận gộp
|
7,919
|
2,275
|
5,390
|
3,446
|
2,591
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
403
|
16,293
|
18,961
|
8,225
|
11,225
|
Chi phí tài chính
|
3,057
|
42,702
|
54,403
|
55,868
|
55,224
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,057
|
43,788
|
519,445
|
54,411
|
49,970
|
Chi phí bán hàng
|
433
|
93
|
63
|
103
|
63
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,044
|
35,776
|
35,535
|
36,482
|
8,469
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
787
|
-60,003
|
-64,810
|
-79,664
|
-50,774
|
Thu nhập khác
|
|
2,220
|
0
|
655
|
46
|
Chi phí khác
|
36
|
2,029
|
140
|
432
|
621
|
Lợi nhuận khác
|
-36
|
191
|
-140
|
223
|
-575
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
839
|
1,120
|
-835
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
751
|
-59,812
|
-64,950
|
-79,441
|
-51,350
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
157
|
463
|
2,291
|
-1,001
|
478
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
-387
|
Chi phí thuế TNDN
|
157
|
463
|
2,291
|
-1,001
|
90
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
593
|
-60,275
|
-67,241
|
-78,439
|
-51,440
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
1
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
593
|
-60,275
|
-67,242
|
-78,439
|
-51,440
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|