Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
147,709
|
100,257
|
193,291
|
224,298
|
182,596
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2,442
|
970
|
1,147
|
1,647
|
Doanh thu thuần
|
147,709
|
97,815
|
192,320
|
223,151
|
180,949
|
Giá vốn hàng bán
|
140,741
|
92,699
|
184,118
|
213,844
|
172,723
|
Lợi nhuận gộp
|
6,967
|
5,116
|
8,203
|
9,307
|
8,226
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9,113
|
7,293
|
5,586
|
3,107
|
7,866
|
Chi phí tài chính
|
2,316
|
3,627
|
1,490
|
673
|
609
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,233
|
3,627
|
1,490
|
627
|
439
|
Chi phí bán hàng
|
2,678
|
1,247
|
2,219
|
2,842
|
5,442
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,339
|
6,110
|
7,221
|
7,207
|
7,493
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,747
|
1,424
|
2,858
|
1,692
|
2,547
|
Thu nhập khác
|
41
|
18
|
3
|
4
|
0
|
Chi phí khác
|
131
|
148
|
80
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-90
|
-129
|
-77
|
4
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,657
|
1,295
|
2,781
|
1,696
|
2,547
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,657
|
1,295
|
2,781
|
1,696
|
2,547
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,657
|
1,295
|
2,781
|
1,696
|
2,547
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|