I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,657
|
1,090
|
2,781
|
1,696
|
2,547
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,461
|
-2,761
|
-3,366
|
-3,578
|
-6,579
|
- Khấu hao TSCĐ
|
547
|
534
|
526
|
534
|
507
|
- Các khoản dự phòng
|
-20
|
-20
|
-20
|
-92
|
-30
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
-33
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,221
|
-6,902
|
-5,361
|
-4,615
|
-7,495
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,233
|
3,627
|
1,490
|
627
|
439
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,804
|
-1,671
|
-584
|
-1,882
|
-4,032
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,391
|
2,290
|
-15,366
|
5,743
|
-2,790
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-140,153
|
11,840
|
73,582
|
32,715
|
-32,460
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,701
|
-25,597
|
49,137
|
-18,038
|
-38,709
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,414
|
651
|
765
|
-228
|
146
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,281
|
-3,516
|
-1,601
|
-619
|
-447
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
99
|
0
|
0
|
0
|
116
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-162
|
-70
|
495
|
-611
|
-271
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-157,405
|
-16,073
|
106,428
|
17,079
|
-78,446
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-303
|
|
0
|
-380
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-24,200
|
-95,500
|
1,400
|
-13,800
|
-10,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26,000
|
136,600
|
10,800
|
14,200
|
13,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,378
|
-1,696
|
14,118
|
2,621
|
7,830
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,875
|
39,404
|
26,318
|
2,641
|
10,930
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
193,721
|
62,183
|
47,778
|
55,448
|
150,373
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51,810
|
-87,207
|
-179,712
|
-68,515
|
-86,511
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
-6,391
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
141,911
|
-25,025
|
-131,934
|
-19,458
|
63,862
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,620
|
-1,693
|
812
|
261
|
-3,654
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,007
|
6,387
|
4,694
|
5,505
|
9,399
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
33
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,387
|
4,694
|
5,505
|
5,799
|
5,745
|