I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24,227
|
-13,503
|
-6,763
|
-19,999
|
-13,559
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,757
|
34,190
|
19,850
|
22,490
|
23,170
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,375
|
16,606
|
16,086
|
14,578
|
13,825
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,000
|
8,311
|
16,042
|
-16,508
|
7,681
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
-15
|
68
|
-47
|
61
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
7,576
|
6,651
|
-14,750
|
22,633
|
-161
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,795
|
2,636
|
2,402
|
1,835
|
1,764
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,530
|
20,687
|
13,087
|
2,492
|
9,611
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-9,869
|
-8,530
|
17,072
|
2,859
|
-15,730
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55,821
|
2,384
|
-4,247
|
41,459
|
9,105
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48,126
|
-11,598
|
9,704
|
-5,395
|
-15,607
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
147
|
-8
|
-2,813
|
2,801
|
-502
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,715
|
-2,168
|
-1,928
|
-1,109
|
-3,854
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,971
|
234
|
-550
|
-704
|
-450
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
349
|
-349
|
2,616
|
-2,616
|
397
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,084
|
-119
|
-2,062
|
-11,498
|
-1,145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,918
|
533
|
30,879
|
28,289
|
-18,176
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
-138
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
10,000
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
448
|
-354
|
1,068
|
-1,153
|
146
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
448
|
9,646
|
1,068
|
-1,291
|
146
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
147,436
|
-36,247
|
171,407
|
174,354
|
135,274
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-151,121
|
32,964
|
-173,870
|
-216,755
|
-130,396
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-142
|
-142
|
140
|
-1,221
|
-173
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-441
|
441
|
-1,041
|
943
|
-142
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,267
|
-2,984
|
-3,364
|
-42,680
|
4,563
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,738
|
7,196
|
28,583
|
-15,682
|
-13,467
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,641
|
18,903
|
26,098
|
54,677
|
38,986
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
-4
|
-9
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18,903
|
26,098
|
54,677
|
38,986
|
25,518
|