Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6.763 -19.999 -13.559 -8.341 -25.219
2. Điều chỉnh cho các khoản 19.850 22.490 23.170 25.836 15.281
- Khấu hao TSCĐ 16.086 14.578 13.825 13.255 12.842
- Các khoản dự phòng 16.042 -16.508 7.681 2.478 9.930
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 68 -47 61 -61 3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14.750 22.633 -161 8.769 -8.641
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2.402 1.835 1.764 1.395 1.147
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.087 2.492 9.611 17.495 -9.939
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17.072 2.859 -15.730 6.471 -9.713
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.247 41.459 9.105 29.459 38.443
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9.704 -5.395 -15.607 -16.252 20.801
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.813 2.801 -502 68 5.873
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.928 -1.109 -3.854 -553 -311
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -550 -704 -450 -2.537 -151
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.616 -2.616 397 -397 100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.062 -11.498 -1.145 354 -1.548
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 30.879 28.289 -18.176 34.108 43.555
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -138 -64
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.068 -1.153 146 -87 1.349
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1.068 -1.291 146 -151 1.349
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 171.407 174.354 135.274 23.619 94.840
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -173.870 -216.755 -130.396 -42.586 -110.631
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 140 -1.221 -173 -658 -233
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.041 943 -142 -261 -1.392
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.364 -42.680 4.563 -19.886 -17.415
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 28.583 -15.682 -13.467 14.071 27.489
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.098 54.677 38.986 25.518 39.589
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4 -9 -2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54.677 38.986 25.518 39.589 67.076