単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 491,201 428,540 676,976 731,624 787,259
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,756 50,980 106,205 94,742 97,105
1. Tiền 33,756 50,980 106,205 89,742 93,105
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 5,000 4,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 63,739 65,799 71,649 83,899 84,639
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 276,417 223,628 246,178 286,359 293,589
1. Phải thu khách hàng 272,243 221,570 281,086 323,603 324,411
2. Trả trước cho người bán 33,948 38,802 8,404 8,320 21,548
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,570 14,637 5,794 5,391 2,910
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -45,343 -51,381 -56,781 -56,903 -55,280
IV. Tổng hàng tồn kho 111,472 83,086 243,655 262,648 307,199
1. Hàng tồn kho 115,884 87,477 244,253 263,194 307,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,412 -4,391 -598 -546 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,817 5,047 9,289 3,976 4,728
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 376 92 155 29 89
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,440 4,955 9,134 3,946 4,639
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 415,319 519,753 491,881 480,086 465,509
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,826 97,740 66,450 51,754 30,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 300 554 554
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 71,791 79,556 73,315 67,172 71,414
1. Tài sản cố định hữu hình 47,267 55,282 49,270 43,356 47,825
- Nguyên giá 89,572 104,460 105,952 107,662 119,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,305 -49,178 -56,683 -64,306 -71,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 24,523 24,274 24,045 23,816 23,589
- Nguyên giá 26,930 26,930 26,930 26,930 26,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,407 -2,656 -2,885 -3,114 -3,341
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 279,069 334,736 347,042 356,206 360,183
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 202,942 193,465 205,771 214,934 218,912
3. Đầu tư dài hạn khác 76,045 141,609 141,609 141,609 141,609
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -338 -338 -338 -338 -338
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,500 2,380 624 1,193 1,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,500 2,380 624 1,193 1,087
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 6,231 5,340 4,450 3,560 2,670
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 906,520 948,293 1,168,857 1,211,710 1,252,768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 426,773 430,349 624,750 627,077 604,411
I. Nợ ngắn hạn 417,773 421,934 624,750 625,577 590,411
1. Vay và nợ ngắn 308,805 280,695 301,826 346,756 295,593
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 69,493 111,993 230,346 251,807 262,823
4. Người mua trả tiền trước 12,672 11,466 57,486 18,414 16,057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,591 9,944 9,330 2,869 2,687
6. Phải trả người lao động 1,677 1,732 1,031 538 702
7. Chi phí phải trả 0 0 564 1,078 549
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,041 3,081 21,149 964 9,070
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9,000 8,415 0 1,500 14,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 9,000 8,415 0 1,500 14,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 479,747 517,944 544,107 584,633 648,358
I. Vốn chủ sở hữu 479,747 517,944 544,107 584,633 648,358
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280,739 308,801 355,108 408,361 408,361
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,254 3,254 3,254 3,254 3,254
3. Vốn khác của chủ sở hữu 2,968 2,968 2,968 2,968 2,968
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,325 15,325 8,426 8,426 8,426
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 106 106 106 106 106
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 93,537 85,750 74,207 46,198 46,853
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,494 3,023 3,019 3,152 2,929
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 83,818 101,740 100,039 115,321 178,390
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 906,520 948,293 1,168,857 1,211,710 1,252,768