TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
625,414
|
711,457
|
778,861
|
787,609
|
753,215
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
46,397
|
57,265
|
69,984
|
93,071
|
45,137
|
1. Tiền
|
41,397
|
52,265
|
69,984
|
93,071
|
41,137
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
5,000
|
0
|
0
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
83,899
|
84,099
|
84,099
|
88,639
|
84,639
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
220,278
|
219,768
|
269,828
|
294,519
|
278,894
|
1. Phải thu khách hàng
|
254,389
|
224,793
|
298,574
|
324,411
|
261,798
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,906
|
45,742
|
20,556
|
21,548
|
64,413
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,887
|
6,136
|
2,932
|
2,902
|
7,963
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-56,903
|
-56,903
|
-55,233
|
-54,342
|
-55,280
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
268,132
|
337,887
|
343,394
|
306,653
|
336,842
|
1. Hàng tồn kho
|
268,678
|
338,433
|
343,940
|
307,199
|
336,842
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-546
|
-546
|
-546
|
-546
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,707
|
12,438
|
11,557
|
4,728
|
7,703
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
120
|
2,162
|
1,137
|
89
|
193
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,570
|
10,276
|
10,304
|
4,639
|
7,246
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
17
|
0
|
116
|
0
|
264
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
476,166
|
474,401
|
466,790
|
462,427
|
440,720
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
49,854
|
47,854
|
34,154
|
30,162
|
7,554
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
554
|
554
|
554
|
562
|
554
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
65,231
|
64,537
|
65,447
|
71,414
|
69,420
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
41,471
|
40,836
|
41,803
|
47,825
|
45,881
|
- Nguyên giá
|
107,389
|
108,620
|
111,345
|
119,111
|
119,154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65,918
|
-67,784
|
-69,542
|
-71,286
|
-73,273
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
23,759
|
23,702
|
23,645
|
23,589
|
23,540
|
- Nguyên giá
|
26,930
|
26,930
|
26,930
|
26,930
|
26,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,171
|
-3,228
|
-3,285
|
-3,341
|
-3,390
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
356,206
|
357,093
|
357,093
|
357,093
|
360,183
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
214,934
|
215,821
|
215,821
|
215,821
|
218,912
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
141,609
|
141,609
|
141,609
|
141,609
|
141,609
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-338
|
-338
|
-338
|
-338
|
-338
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,010
|
920
|
1,067
|
1,087
|
1,115
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,010
|
920
|
1,067
|
1,087
|
1,115
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
3,338
|
3,115
|
2,893
|
2,670
|
2,448
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,101,579
|
1,185,858
|
1,245,652
|
1,250,036
|
1,193,935
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
513,798
|
553,237
|
600,450
|
605,317
|
543,001
|
I. Nợ ngắn hạn
|
500,598
|
551,737
|
581,350
|
591,317
|
525,001
|
1. Vay và nợ ngắn
|
300,587
|
302,087
|
261,484
|
295,593
|
336,631
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
156,157
|
179,697
|
296,506
|
262,627
|
155,565
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37,138
|
38,389
|
10,897
|
16,057
|
19,235
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,574
|
6,333
|
7,664
|
3,837
|
1,521
|
6. Phải trả người lao động
|
707
|
666
|
699
|
702
|
2
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
48
|
0
|
62
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,352
|
21,247
|
1,060
|
9,509
|
9,258
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,200
|
1,500
|
19,100
|
14,000
|
18,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,200
|
1,500
|
19,100
|
14,000
|
18,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
587,781
|
632,621
|
645,202
|
644,719
|
650,934
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
587,781
|
632,621
|
645,202
|
644,719
|
650,934
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
408,361
|
408,361
|
408,361
|
408,361
|
408,361
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
3,254
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,968
|
2,968
|
2,968
|
2,968
|
2,968
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,426
|
8,426
|
8,426
|
8,426
|
8,426
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
106
|
106
|
106
|
106
|
106
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
48,351
|
31,740
|
38,729
|
43,500
|
48,617
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,082
|
3,271
|
3,039
|
2,929
|
2,789
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
116,316
|
177,766
|
183,359
|
178,104
|
179,202
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,101,579
|
1,185,858
|
1,245,652
|
1,250,036
|
1,193,935
|