単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,052,476 1,088,982 1,063,517 1,386,846 1,312,326
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,052,476 1,088,982 1,063,517 1,386,846 1,312,326
Giá vốn hàng bán 970,023 1,000,512 939,220 1,253,068 1,208,676
Lợi nhuận gộp 82,452 88,470 124,297 133,778 103,650
Doanh thu hoạt động tài chính 15,828 22,041 25,738 25,808 23,599
Chi phí tài chính 12,228 12,606 19,107 38,146 29,937
Trong đó: Chi phí lãi vay 17,510 19,289 17,354 16,076 21,230
Chi phí bán hàng 11,758 11,652 16,001 24,912 32,513
Chi phí quản lý doanh nghiệp 51,736 41,960 39,077 38,794 36,316
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 26,834 41,963 79,293 62,642 37,368
Thu nhập khác 990 2,318 6,429 259 6,285
Chi phí khác 307 412 4,883 46 1,401
Lợi nhuận khác 682 1,907 1,547 213 4,883
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 4,275 -2,330 3,443 4,908 8,885
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,516 43,870 80,839 62,855 42,251
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,703 9,804 16,049 10,219 7,790
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,695 9,804 16,049 10,219 7,790
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 16,821 34,066 64,790 52,636 34,461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 16,477 18,583 28,615 22,794 16,551
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 345 15,483 36,175 29,842 17,910
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)