単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 842,985 829,328 1,092,055 1,198,397 1,581,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,451 53,010 103,218 34,752 260,407
1. Tiền 68,451 53,010 92,718 26,252 153,407
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 0 10,500 8,500 107,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 87,002 86,500 350,000 345,000 565,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 548,274 578,620 502,567 600,577 515,400
1. Phải thu khách hàng 167,231 202,457 164,677 254,127 193,023
2. Trả trước cho người bán 301,055 285,231 289,115 282,317 287,494
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 91,160 128,671 124,131 133,016 101,775
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,173 -37,740 -75,356 -68,884 -66,892
IV. Tổng hàng tồn kho 90,979 75,029 90,110 142,102 123,258
1. Hàng tồn kho 90,979 75,029 90,110 142,102 123,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 38,279 36,169 46,159 75,966 116,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,379 4,156 4,586 6,097 9,402
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 30,899 32,013 41,573 69,869 107,556
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,277,297 1,966,628 1,654,563 1,479,699 1,134,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,063 5,215 27,519 32,479 31,481
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9,063 5,215 27,519 32,479 31,481
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,105,099 1,801,901 1,499,300 1,217,081 946,149
1. Tài sản cố định hữu hình 2,095,842 1,793,032 1,490,718 1,208,745 937,990
- Nguyên giá 6,215,587 5,985,253 5,229,151 5,252,906 4,757,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,119,746 -4,192,220 -3,738,433 -4,044,161 -3,819,292
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,258 8,868 8,583 8,336 8,159
- Nguyên giá 11,509 11,551 11,581 11,581 11,581
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,251 -2,682 -2,998 -3,245 -3,422
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 96,012 86,427 25,096 25,310 25,922
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 18,829 9,450 21,561 21,805 22,531
3. Đầu tư dài hạn khác 77,183 77,183 3,535 3,535 3,535
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -206 0 -30 -144
V. Tổng tài sản dài hạn khác 67,122 73,085 102,647 204,829 130,571
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,229 58,175 102,602 204,646 130,571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 14,893 14,910 45 183 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,120,282 2,795,956 2,746,618 2,678,097 2,715,146
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,412,692 2,287,459 1,737,508 1,150,042 1,043,004
I. Nợ ngắn hạn 1,176,479 911,950 726,956 631,249 524,270
1. Vay và nợ ngắn 731,628 470,590 145,234 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 262,110 313,960 316,813 407,263 316,799
4. Người mua trả tiền trước 27,909 18,327 42,973 20,446 19,957
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 479 297 386 42,373 34,074
6. Phải trả người lao động 18,268 8,282 20,929 21,396 21,242
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 135,149 99,931 189,922 128,950 124,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 10,142 10,350 0
II. Nợ dài hạn 1,236,213 1,375,509 1,010,551 518,793 518,734
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 518,787 518,793 518,793 518,793 518,688
4. Vay và nợ dài hạn 717,426 856,716 491,758 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 46
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 707,590 508,497 1,009,110 1,528,054 1,672,142
I. Vốn chủ sở hữu 707,590 508,497 1,009,110 1,528,054 1,672,142
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,777 1,777 1,777 1,777 1,777
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 27,916 27,916 27,916 27,916 52,933
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -722,104 -921,196 -420,583 98,361 217,432
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 795 406 396 336 7,287
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,120,282 2,795,956 2,746,618 2,678,097 2,715,146