Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,544,733
|
1,282,867
|
1,423,852
|
2,411,196
|
3,188,690
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,989
|
3,983
|
0
|
0
|
1,218
|
Doanh thu thuần
|
1,538,744
|
1,278,885
|
1,423,852
|
2,411,196
|
3,187,473
|
Giá vốn hàng bán
|
1,555,367
|
1,313,063
|
970,742
|
1,677,659
|
3,005,664
|
Lợi nhuận gộp
|
-16,623
|
-34,178
|
453,110
|
733,538
|
181,809
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,531
|
11,465
|
157,973
|
51,461
|
64,399
|
Chi phí tài chính
|
94,198
|
123,174
|
110,165
|
75,339
|
32,105
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
92,207
|
121,718
|
101,649
|
59,642
|
25,897
|
Chi phí bán hàng
|
43,183
|
27,011
|
43,127
|
79,172
|
59,837
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,674
|
88,366
|
105,220
|
103,749
|
75,557
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-183,446
|
-259,334
|
353,299
|
527,969
|
81,156
|
Thu nhập khác
|
248,059
|
72,822
|
150,825
|
91,249
|
147,471
|
Chi phí khác
|
13,159
|
177
|
30
|
16,613
|
28,385
|
Lợi nhuận khác
|
234,900
|
72,645
|
150,795
|
74,636
|
119,087
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,699
|
1,930
|
727
|
1,230
|
2,448
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,454
|
-186,689
|
504,094
|
602,605
|
200,243
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
164
|
0
|
0
|
117,269
|
44,643
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
220
|
-18
|
14,865
|
-138
|
229
|
Chi phí thuế TNDN
|
383
|
-18
|
14,865
|
117,131
|
44,872
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51,070
|
-186,671
|
489,229
|
485,474
|
155,371
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
51,070
|
-186,671
|
489,229
|
485,474
|
155,371
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|