I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,863,358
|
1,359,161
|
1,666,133
|
1,772,032
|
1,228,528
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,329,636
|
-1,045,958
|
-1,318,206
|
-1,311,083
|
-1,001,635
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-151,749
|
-135,399
|
-116,480
|
-115,210
|
-111,949
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-65,375
|
-57,731
|
-18,814
|
-965
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,680
|
-994
|
-163
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
33,385
|
25,543
|
38,902
|
62,391
|
129,633
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-95,615
|
-83,610
|
-104,188
|
-130,533
|
-209,775
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
252,687
|
61,012
|
147,182
|
276,632
|
34,802
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,357
|
-6,801
|
-1,374
|
-2,240
|
-5,995
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
77
|
30,306
|
15,591
|
48,142
|
64,929
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90,000
|
0
|
-64,000
|
-349,145
|
-1,250,338
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,000
|
60,000
|
34,000
|
258,675
|
1,250,470
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
14,100
|
504
|
3,835
|
13,264
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,257
|
9,332
|
7,750
|
7,201
|
5,364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-61,023
|
106,938
|
-7,529
|
-33,532
|
77,693
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
121,518
|
47,709
|
0
|
0
|
-120,700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-414,969
|
-131,002
|
-146,936
|
-246,075
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,230
|
-16
|
-6
|
-2
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-294,681
|
-83,309
|
-146,942
|
-246,077
|
-120,702
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-103,017
|
84,641
|
-7,289
|
-2,978
|
-8,207
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
200,307
|
97,290
|
181,544
|
174,225
|
61,286
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-387
|
-29
|
-177
|
-70
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97,290
|
181,544
|
174,225
|
171,070
|
53,010
|