単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,305,796 1,409,038 1,155,330 1,241,097 1,338,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 360,383 562,195 330,747 308,835 370,506
1. Tiền 80,591 325,224 150,633 136,085 135,606
2. Các khoản tương đương tiền 279,793 236,971 180,114 172,750 234,900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 239,367 111,367 264,148 413,827 425,016
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 560,178 599,456 434,426 431,392 459,993
1. Phải thu khách hàng 189,204 171,445 204,039 229,797 205,263
2. Trả trước cho người bán 8,315 7,495 6,852 12,131 13,579
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 363,668 421,526 225,114 191,043 243,188
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,010 -1,010 -1,579 -1,579 -2,037
IV. Tổng hàng tồn kho 28,028 28,702 27,460 28,367 29,065
1. Hàng tồn kho 28,028 28,702 27,460 28,367 29,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 117,839 107,318 98,549 58,677 54,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 43,834 37,674 34,842 21,433 17,300
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 72,735 67,989 62,467 35,867 35,390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,270 1,655 1,241 1,377 1,613
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3,061,015 3,011,530 3,985,432 3,930,173 3,847,671
I. Các khoản phải thu dài hạn 827,195 827,175 822,175 822,215 827,204
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 827,195 827,175 822,175 822,215 827,204
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 814,376 780,758 732,300 683,008 643,932
1. Tài sản cố định hữu hình 808,496 774,775 726,302 676,801 632,776
- Nguyên giá 2,545,081 2,557,188 2,561,251 2,555,450 2,556,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,736,586 -1,782,413 -1,834,949 -1,878,648 -1,924,198
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 260 5,044
- Nguyên giá 0 0 0 260 5,188
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -144
3. Tài sản cố định vô hình 5,880 5,983 5,998 5,947 6,112
- Nguyên giá 21,654 21,882 22,002 22,002 22,240
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,774 -15,898 -16,003 -16,055 -16,128
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 486,681 486,681 1,526,357 1,526,357 1,470,217
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 486,526 486,526 1,526,202 1,526,202 1,470,062
3. Đầu tư dài hạn khác 155 155 155 155 155
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 916,663 911,877 899,454 892,183 901,748
1. Chi phí trả trước dài hạn 916,126 911,341 898,947 891,676 901,301
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 108 108 79 79 19
3. Tài sản dài hạn khác 428 428 428 428 428
VI. Lợi thế thương mại 4,173 4,173 4,062 4,062 4,569
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,366,810 4,420,567 5,140,761 5,171,271 5,186,553
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,165,610 1,379,186 1,966,783 1,948,540 1,889,730
I. Nợ ngắn hạn 433,717 647,292 475,126 460,534 399,977
1. Vay và nợ ngắn 208,400 208,400 239,549 154,773 118,929
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 75,775 78,388 91,247 104,944 109,859
4. Người mua trả tiền trước 1,743 1,982 2,720 3,625 2,968
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,409 19,438 32,210 35,863 29,318
6. Phải trả người lao động 44,359 32,358 36,646 59,270 63,259
7. Chi phí phải trả 18,674 50,272 34,166 68,642 47,417
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 55,625 246,547 16,415 17,101 14,271
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 18 0
II. Nợ dài hạn 731,893 731,893 1,491,657 1,488,005 1,489,753
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30 30 215 915 1,607
4. Vay và nợ dài hạn 700,000 700,000 1,447,551 1,418,498 1,446,055
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 30,858 30,858 30,636 30,636 30,413
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 1,005 1,005 905 905 3,176
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3,201,200 3,041,382 3,173,979 3,222,731 3,296,823
I. Vốn chủ sở hữu 3,201,200 3,041,382 3,173,979 3,222,731 3,296,823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,212,694 1,212,694 1,212,694 1,333,956 1,333,956
2. Thặng dư vốn cổ phần 39,404 39,404 39,404 39,404 39,404
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 1,383 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 7 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 875,543 875,543 886,626 886,626 886,626
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,383 1,383 0 1,383 1,383
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 664,029 504,176 666,505 593,949 622,551
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,730 9,906 22,173 16,299 13,957
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 408,148 408,182 367,367 367,405 412,903
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,366,810 4,420,567 5,140,761 5,171,271 5,186,553