I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
278,294
|
363,534
|
98,957
|
286,349
|
895,155
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-184,198
|
-166,709
|
-190,433
|
-135,475
|
-431,574
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30,915
|
-17,596
|
-14,579
|
-42,556
|
-94,614
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-92
|
-106
|
-188
|
-62
|
-256
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11,419
|
-12,802
|
-10,560
|
-18,815
|
-49,425
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-374,704
|
15,521
|
41,170
|
312,952
|
75,955
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
425,151
|
-90,333
|
-168,072
|
-230,212
|
-163,400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
102,119
|
91,509
|
-243,705
|
172,184
|
231,842
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,484
|
-1,320
|
-9,705
|
-17,727
|
-375,300
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
294
|
73
|
-2,264
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,300
|
-36,368
|
72,368
|
-28,363
|
-100,175
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
8,168
|
300
|
-7,258
|
0
|
8,278
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-33,000
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
434
|
22,201
|
0
|
155
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,152
|
10,586
|
6,630
|
2,085
|
5,185
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30,464
|
-26,075
|
51,309
|
-46,269
|
-461,857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
22,500
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,735
|
300
|
3,593
|
0
|
305,758
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,859
|
0
|
0
|
-3,393
|
-3,893
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1,665
|
-47,033
|
-1,251
|
-1,776
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,876
|
-1,365
|
-20,940
|
-4,644
|
300,089
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
74,530
|
64,068
|
-213,336
|
121,271
|
70,074
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
290,697
|
365,256
|
429,296
|
216,025
|
216,025
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
29
|
-29
|
65
|
5
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
365,256
|
429,296
|
216,025
|
337,300
|
286,103
|