I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55,500
|
49,561
|
66,553
|
96,033
|
89,925
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50,105
|
116,293
|
-37,462
|
227,845
|
96,457
|
- Khấu hao TSCĐ
|
57,619
|
41,733
|
75,141
|
18,874
|
38,247
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
465
|
104
|
2,629
|
237
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
615
|
-1,534
|
645
|
-141
|
357
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,130
|
4,182
|
27,090
|
-32,959
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
71,446
|
-140,442
|
239,443
|
57,617
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
105,605
|
165,854
|
29,091
|
323,878
|
186,382
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-36,700
|
27,920
|
5,399
|
-44,324
|
-12,791
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-673
|
1,242
|
-907
|
-699
|
487
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,850
|
14,010
|
-62,277
|
114,835
|
-32,608
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,609
|
21,674
|
-1,537
|
17,117
|
9,721
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-3,809
|
4,215
|
-407
|
-229
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,869
|
-19,441
|
-14,088
|
-23,017
|
-12,814
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,724
|
-11,186
|
4,388
|
-12,778
|
-2,966
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
72,097
|
196,264
|
-35,714
|
374,606
|
135,182
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,349
|
880
|
33,360
|
-44,197
|
-3,570
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
154
|
-154
|
465
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-226,117
|
226,117
|
-601,185
|
-170,615
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
128,000
|
73,336
|
-375,796
|
589,996
|
86,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-938,000
|
-117,000
|
191,282
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9,678
|
5,079
|
64,579
|
-50,066
|
6,454
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
130,329
|
-1,084,667
|
-168,893
|
86,295
|
-81,731
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
121,262
|
-121,262
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
886,600
|
2,700
|
-34,051
|
173,923
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-161,871
|
-9,929
|
-173,668
|
-40,824
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-68,980
|
68,980
|
-70,389
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
655,749
|
183,014
|
-399,370
|
133,099
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
202,426
|
-232,654
|
-21,594
|
61,530
|
186,550
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
360,383
|
562,195
|
330,747
|
308,835
|
370,506
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-615
|
1,207
|
-318
|
141
|
-357
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
562,195
|
330,747
|
308,835
|
370,506
|
556,700
|