単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5,239,653 4,741,573 4,914,004 5,156,125 5,809,343
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 459,903 341,866 377,150 516,130 885,396
1. Tiền 439,403 320,666 348,950 497,930 707,196
2. Các khoản tương đương tiền 20,500 21,200 28,200 18,200 178,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,856,128 1,896,128 2,047,098 2,000,054 1,707,942
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,374,089 1,919,004 1,813,022 1,947,758 2,567,123
1. Phải thu khách hàng 1,218,038 1,334,525 1,261,359 1,243,815 1,419,331
2. Trả trước cho người bán 75,304 138,268 126,550 46,783 351,354
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,095,851 466,629 446,407 678,453 818,578
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,103 -20,417 -21,293 -21,293 -22,139
IV. Tổng hàng tồn kho 341,697 360,490 423,276 413,873 398,782
1. Hàng tồn kho 341,773 360,490 423,276 413,873 398,782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -76 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 207,835 224,084 253,458 278,310 250,100
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 193,517 223,030 225,327 270,703 246,229
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,377 775 20,454 868 3,764
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 12,941 279 7,677 6,739 107
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 568,637 506,152 607,073 792,493 967,984
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,822 22,615 33,685 29,688 30,698
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,822 22,615 33,685 29,688 30,698
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 268,255 249,679 239,853 356,247 390,959
1. Tài sản cố định hữu hình 231,737 214,211 205,417 322,415 355,055
- Nguyên giá 655,454 636,555 645,817 783,225 837,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,716 -422,344 -440,400 -460,810 -482,525
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 36,518 35,468 34,436 33,832 35,904
- Nguyên giá 59,343 59,342 59,342 59,793 63,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,825 -23,873 -24,906 -25,961 -27,926
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 150,000 110,000 9,306 55,000 74,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 118,803 114,121 314,490 333,875 394,271
1. Chi phí trả trước dài hạn 118,803 114,121 314,490 333,875 394,271
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,808,290 5,247,725 5,521,076 5,948,617 6,777,327
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,416,771 3,794,273 3,977,033 4,453,544 5,195,831
I. Nợ ngắn hạn 4,404,560 3,781,511 3,964,441 4,440,972 5,183,175
1. Vay và nợ ngắn 1,296,771 1,344,129 1,452,189 1,469,865 1,711,499
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 362,042 446,301 382,562 365,215 650,793
4. Người mua trả tiền trước 3,429 3,962 3,181 3,759 17,641
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,846 87,373 208,712 325,742 119,210
6. Phải trả người lao động 504,429 392,036 428,564 453,189 606,554
7. Chi phí phải trả 268,486 268,433 310,730 354,154 319,452
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,849,294 1,212,561 1,153,602 1,432,328 1,710,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,211 12,761 12,591 12,571 12,656
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 12,211 12,761 12,591 12,571 12,656
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,391,519 1,453,453 1,544,044 1,495,074 1,581,496
I. Vốn chủ sở hữu 1,391,519 1,453,453 1,544,044 1,495,074 1,581,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,132,172 1,132,172 1,131,741 1,217,830 1,217,830
2. Thặng dư vốn cổ phần 22,037 22,037 21,174 21,174 21,174
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 -1,295 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -4,549 -5,144 -5,077 -4,267 -4,307
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,920 4,920 4,920 4,920 4,920
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 236,939 300,763 391,286 255,416 341,878
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,262 687 4,809 3,108 15,413
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,808,290 5,247,725 5,521,076 5,948,617 6,777,327