TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,239,653
|
4,741,573
|
4,914,004
|
5,156,125
|
5,809,343
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
459,903
|
341,866
|
377,150
|
516,130
|
885,396
|
1. Tiền
|
439,403
|
320,666
|
348,950
|
497,930
|
707,196
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,500
|
21,200
|
28,200
|
18,200
|
178,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,856,128
|
1,896,128
|
2,047,098
|
2,000,054
|
1,707,942
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,374,089
|
1,919,004
|
1,813,022
|
1,947,758
|
2,567,123
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,218,038
|
1,334,525
|
1,261,359
|
1,243,815
|
1,419,331
|
2. Trả trước cho người bán
|
75,304
|
138,268
|
126,550
|
46,783
|
351,354
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,095,851
|
466,629
|
446,407
|
678,453
|
818,578
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,103
|
-20,417
|
-21,293
|
-21,293
|
-22,139
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
341,697
|
360,490
|
423,276
|
413,873
|
398,782
|
1. Hàng tồn kho
|
341,773
|
360,490
|
423,276
|
413,873
|
398,782
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-76
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
207,835
|
224,084
|
253,458
|
278,310
|
250,100
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
193,517
|
223,030
|
225,327
|
270,703
|
246,229
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,377
|
775
|
20,454
|
868
|
3,764
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,941
|
279
|
7,677
|
6,739
|
107
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
568,637
|
506,152
|
607,073
|
792,493
|
967,984
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,822
|
22,615
|
33,685
|
29,688
|
30,698
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,822
|
22,615
|
33,685
|
29,688
|
30,698
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
268,255
|
249,679
|
239,853
|
356,247
|
390,959
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
231,737
|
214,211
|
205,417
|
322,415
|
355,055
|
- Nguyên giá
|
655,454
|
636,555
|
645,817
|
783,225
|
837,580
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-423,716
|
-422,344
|
-440,400
|
-460,810
|
-482,525
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36,518
|
35,468
|
34,436
|
33,832
|
35,904
|
- Nguyên giá
|
59,343
|
59,342
|
59,342
|
59,793
|
63,830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,825
|
-23,873
|
-24,906
|
-25,961
|
-27,926
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
150,000
|
110,000
|
9,306
|
55,000
|
74,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
10,000
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118,803
|
114,121
|
314,490
|
333,875
|
394,271
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,803
|
114,121
|
314,490
|
333,875
|
394,271
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,808,290
|
5,247,725
|
5,521,076
|
5,948,617
|
6,777,327
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,416,771
|
3,794,273
|
3,977,033
|
4,453,544
|
5,195,831
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,404,560
|
3,781,511
|
3,964,441
|
4,440,972
|
5,183,175
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,296,771
|
1,344,129
|
1,452,189
|
1,469,865
|
1,711,499
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
362,042
|
446,301
|
382,562
|
365,215
|
650,793
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,429
|
3,962
|
3,181
|
3,759
|
17,641
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
83,846
|
87,373
|
208,712
|
325,742
|
119,210
|
6. Phải trả người lao động
|
504,429
|
392,036
|
428,564
|
453,189
|
606,554
|
7. Chi phí phải trả
|
268,486
|
268,433
|
310,730
|
354,154
|
319,452
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,849,294
|
1,212,561
|
1,153,602
|
1,432,328
|
1,710,462
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,211
|
12,761
|
12,591
|
12,571
|
12,656
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
12,211
|
12,761
|
12,591
|
12,571
|
12,656
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,391,519
|
1,453,453
|
1,544,044
|
1,495,074
|
1,581,496
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,391,519
|
1,453,453
|
1,544,044
|
1,495,074
|
1,581,496
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,132,172
|
1,132,172
|
1,131,741
|
1,217,830
|
1,217,830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,037
|
22,037
|
21,174
|
21,174
|
21,174
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-1,295
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-4,549
|
-5,144
|
-5,077
|
-4,267
|
-4,307
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
4,920
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
236,939
|
300,763
|
391,286
|
255,416
|
341,878
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,262
|
687
|
4,809
|
3,108
|
15,413
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,808,290
|
5,247,725
|
5,521,076
|
5,948,617
|
6,777,327
|