単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,772,058 4,937,926 4,792,231 5,106,756 4,674,076
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 4,772,058 4,937,926 4,792,231 5,106,756 4,674,076
Giá vốn hàng bán 4,595,517 4,702,039 4,568,557 4,866,834 4,507,250
Lợi nhuận gộp 176,541 235,886 223,674 239,922 166,826
Doanh thu hoạt động tài chính 29,919 34,686 37,013 34,825 29,581
Chi phí tài chính 15,839 17,919 17,845 14,192 13,284
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,206 17,344 16,985 14,146 13,232
Chi phí bán hàng 6,293 6,682 14,662 24,191 19,543
Chi phí quản lý doanh nghiệp 91,103 118,296 100,254 104,657 91,918
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 93,224 127,675 127,926 131,707 71,662
Thu nhập khác 1,821 2,182 519 1,103 2,003
Chi phí khác 228 6,088 153 1,107 80
Lợi nhuận khác 1,593 -3,906 366 -4 1,923
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 94,817 123,769 128,292 131,703 73,585
Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,078 26,077 25,762 27,421 15,127
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 19,078 26,077 25,762 27,421 15,127
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 75,740 97,692 102,530 104,282 58,457
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 75,740 97,692 102,530 104,282 58,457
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)