Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,772,058
|
4,937,926
|
4,792,231
|
5,106,756
|
4,674,076
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
4,772,058
|
4,937,926
|
4,792,231
|
5,106,756
|
4,674,076
|
Giá vốn hàng bán
|
4,595,517
|
4,702,039
|
4,568,557
|
4,866,834
|
4,507,250
|
Lợi nhuận gộp
|
176,541
|
235,886
|
223,674
|
239,922
|
166,826
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,919
|
34,686
|
37,013
|
34,825
|
29,581
|
Chi phí tài chính
|
15,839
|
17,919
|
17,845
|
14,192
|
13,284
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,206
|
17,344
|
16,985
|
14,146
|
13,232
|
Chi phí bán hàng
|
6,293
|
6,682
|
14,662
|
24,191
|
19,543
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
91,103
|
118,296
|
100,254
|
104,657
|
91,918
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
93,224
|
127,675
|
127,926
|
131,707
|
71,662
|
Thu nhập khác
|
1,821
|
2,182
|
519
|
1,103
|
2,003
|
Chi phí khác
|
228
|
6,088
|
153
|
1,107
|
80
|
Lợi nhuận khác
|
1,593
|
-3,906
|
366
|
-4
|
1,923
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
94,817
|
123,769
|
128,292
|
131,703
|
73,585
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,078
|
26,077
|
25,762
|
27,421
|
15,127
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
19,078
|
26,077
|
25,762
|
27,421
|
15,127
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
75,740
|
97,692
|
102,530
|
104,282
|
58,457
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
75,740
|
97,692
|
102,530
|
104,282
|
58,457
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|