I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
94,817
|
123,771
|
128,232
|
131,763
|
73,585
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,873
|
124
|
3,462
|
6,633
|
10,864
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,920
|
19,084
|
21,466
|
23,679
|
26,559
|
- Các khoản dự phòng
|
|
800
|
76
|
3,421
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
634
|
-819
|
1,900
|
493
|
-39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29,887
|
-36,286
|
-36,966
|
-35,106
|
-28,888
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15,206
|
17,344
|
16,985
|
14,146
|
13,232
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
99,690
|
123,895
|
131,694
|
138,397
|
84,449
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
400,309
|
153,091
|
-202,291
|
-389,820
|
-109,783
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,986
|
-62,709
|
9,326
|
15,091
|
5,065
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-598,109
|
46,876
|
424,979
|
470,641
|
-104,947
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-22,523
|
-202,666
|
-64,762
|
-35,922
|
-1,535
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15,275
|
-17,247
|
-16,844
|
-13,055
|
-14,368
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,707
|
-1,117
|
-1,763
|
-26,226
|
-68,873
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11,084
|
-3,042
|
-23,766
|
-4,688
|
-18,816
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-171,685
|
37,080
|
256,575
|
154,417
|
-228,808
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-679
|
-97,090
|
-46,919
|
-327,128
|
-162,554
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,675
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
-446,019
|
-58,256
|
-140,000
|
-200,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,000
|
386,019
|
59,331
|
413,112
|
290,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
10,000
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,650
|
38,333
|
41,697
|
27,764
|
21,284
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,647
|
-108,757
|
-4,147
|
-26,252
|
-51,270
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
-1,295
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-1,295
|
1,295
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,247,679
|
6,208,343
|
8,387,476
|
13,220,262
|
12,064,068
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5,200,321
|
-6,100,283
|
-8,369,800
|
-12,978,629
|
-11,883,150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-130,035
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
47,358
|
106,765
|
-112,358
|
241,633
|
180,919
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-117,680
|
35,088
|
140,070
|
369,799
|
-99,159
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
459,559
|
341,866
|
377,150
|
516,130
|
894,915
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
195
|
-1,090
|
-532
|
693
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
341,866
|
377,150
|
516,130
|
885,396
|
796,449
|