単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,811,591 17,236,723 21,423,143 21,637,801 19,589,873
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 153 0 0 0
Doanh thu thuần 7,811,591 17,236,571 21,423,143 21,637,801 19,589,873
Giá vốn hàng bán 7,036,308 16,542,835 20,788,727 21,020,911 18,713,874
Lợi nhuận gộp 775,283 693,735 634,417 616,889 875,998
Doanh thu hoạt động tài chính 94,139 98,878 94,006 105,313 136,577
Chi phí tài chính 49,019 54,193 47,808 57,698 65,795
Trong đó: Chi phí lãi vay 48,962 54,027 47,738 55,589 63,681
Chi phí bán hàng 48,593 21,385 39,021 43,369 51,633
Chi phí quản lý doanh nghiệp 285,304 242,772 273,782 304,112 414,608
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 486,508 474,264 367,812 317,023 480,539
Thu nhập khác 2,749 10,323 6,487 8,024 5,625
Chi phí khác 12,162 3,737 2,374 1,840 7,581
Lợi nhuận khác -9,413 6,587 4,113 6,184 -1,955
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 477,094 480,851 371,924 323,207 478,584
Chi phí thuế TNDN hiện hành 96,951 96,998 75,490 65,240 98,340
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 97,980 96,998 75,490 65,240 98,340
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 380,143 383,853 296,434 257,966 380,244
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 380,143 383,853 296,434 257,966 380,244
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)