I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
477,094
|
480,851
|
371,924
|
323,207
|
478,584
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,620
|
29,647
|
89,873
|
33,231
|
15,092
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56,779
|
73,785
|
88,551
|
83,907
|
83,150
|
- Các khoản dự phòng
|
10,997
|
-337
|
2,993
|
302
|
4,298
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
515
|
1,035
|
-3,654
|
-1,254
|
2,207
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-94,632
|
-98,863
|
-45,755
|
-105,313
|
-138,244
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
48,962
|
54,027
|
47,738
|
55,589
|
63,681
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
499,714
|
510,498
|
461,797
|
356,438
|
493,676
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-211,458
|
-272,801
|
-915,702
|
-194,974
|
-38,711
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
72,429
|
-557,032
|
232,663
|
42,270
|
-57,278
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-148,430
|
407,014
|
937,915
|
184,669
|
344,387
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-39,730
|
32,390
|
-62,807
|
-63,859
|
-325,873
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-48,643
|
-53,843
|
-41,047
|
-55,258
|
-62,421
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-97,067
|
-110,054
|
-81,617
|
-80,760
|
-34,813
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-49,016
|
-2,364
|
-45,947
|
-42,477
|
-42,580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-22,199
|
-46,192
|
485,256
|
146,050
|
276,388
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-203,441
|
-102,934
|
-86,256
|
-28,642
|
-471,815
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
689
|
14,026
|
1,471
|
0
|
1,675
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-648,591
|
-482,801
|
-469,971
|
-229,717
|
-650,275
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
348,700
|
270,568
|
100,000
|
159,866
|
864,462
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
74,408
|
95,791
|
45,707
|
100,874
|
113,444
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-428,235
|
-205,350
|
-409,049
|
2,380
|
-132,509
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33,354
|
0
|
0
|
0
|
-1,295
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11,710,921
|
10,795,843
|
18,001,252
|
17,469,793
|
33,063,760
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,295,823
|
-10,515,308
|
-17,930,291
|
-17,339,450
|
-32,649,032
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-61,645
|
-88,080
|
-133,124
|
-155,346
|
-130,035
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
386,806
|
192,455
|
-62,163
|
-25,003
|
283,398
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-63,628
|
-59,088
|
14,045
|
123,426
|
427,277
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
410,883
|
347,255
|
288,064
|
336,985
|
459,559
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-103
|
-23
|
-508
|
-1,439
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
347,255
|
288,064
|
330,987
|
459,903
|
885,396
|