単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 960,517 1,084,774 1,356,890 1,344,695 1,454,403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,868 24,627 255,142 58,014 62,723
1. Tiền 24,877 10,627 211,713 21,085 24,480
2. Các khoản tương đương tiền 14,991 14,000 43,429 36,929 38,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 126,271 57,999 57,318 49,418 116,442
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,188 421,895 563,573 594,084 607,352
1. Phải thu khách hàng 244,923 286,270 527,869 558,265 603,224
2. Trả trước cho người bán 34,075 125,875 33,724 33,839 1,268
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,190 9,750 1,980 1,980 2,860
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 496,872 572,225 474,280 637,512 660,734
1. Hàng tồn kho 496,872 572,225 474,280 637,512 660,734
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13,319 8,028 6,577 5,667 7,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,737 3,084 3,094 3,931 3,758
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,582 4,944 3,481 1,736 3,394
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 3 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 292,405 285,856 296,581 309,270 229,459
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,051 90,341 92,583 92,208 12,372
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 90,051 90,341 92,583 92,208 12,372
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 167,194 160,544 168,955 162,353 162,808
1. Tài sản cố định hữu hình 66,590 58,575 61,749 58,805 57,380
- Nguyên giá 131,695 128,958 139,928 142,142 146,709
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,105 -70,383 -78,179 -83,337 -89,329
2. Tài sản cố định thuê tài chính 46,696 48,228 53,633 50,143 52,190
- Nguyên giá 66,749 70,289 73,519 72,938 76,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,053 -22,061 -19,886 -22,795 -24,224
3. Tài sản cố định vô hình 53,908 53,740 53,573 53,405 53,237
- Nguyên giá 55,921 55,921 55,921 55,921 55,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,013 -2,180 -2,348 -2,516 -2,684
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 30,000 29,983 30,000 50,000 50,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,151 3,869 3,603 3,037 2,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,151 3,869 3,603 3,037 2,608
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,252,922 1,370,630 1,653,471 1,653,965 1,683,863
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 984,538 1,096,259 1,172,780 1,168,423 1,193,384
I. Nợ ngắn hạn 949,443 1,057,110 1,121,666 1,118,401 1,155,372
1. Vay và nợ ngắn 554,949 659,375 742,985 762,912 800,848
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 66,825 381,783 360,724 338,524 339,597
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 434 959
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,813 10,622 11,803 11,126 7,074
6. Phải trả người lao động 1,812 2,818 2,559 2,799 3,411
7. Chi phí phải trả 0 0 1,591 0 611
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 317,585 1,053 557 1,183 1,450
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35,095 39,150 51,114 50,022 38,011
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 33,708 37,836 50,163 49,226 37,341
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 268,384 274,371 480,691 485,543 490,479
I. Vốn chủ sở hữu 268,384 274,371 480,691 485,543 490,479
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230,000 230,000 430,000 430,000 430,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,193 5,193 5,193 4,903 4,903
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,852 38,844 45,160 50,293 55,221
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,458 1,458 1,446 1,422 1,422
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 339 334 338 346 355
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,252,922 1,370,630 1,653,471 1,653,965 1,683,863