単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 631,365 804,366 471,613 749,262 902,062
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 631,365 804,366 471,613 749,262 902,062
Giá vốn hàng bán 592,413 768,194 438,535 719,907 858,923
Lợi nhuận gộp 38,952 36,172 33,078 29,355 43,139
Doanh thu hoạt động tài chính 289 1,273 730 4,156 643
Chi phí tài chính 15,951 19,364 17,534 9,146 12,328
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,914 19,045 17,485 8,887 12,015
Chi phí bán hàng 4,380 5,547 5,243 6,667 5,194
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,411 5,741 4,540 11,254 6,741
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,500 6,792 6,492 6,445 19,519
Thu nhập khác 0 1,186 0 422 430
Chi phí khác 21 -12 0 494 59
Lợi nhuận khác -21 1,198 0 -72 371
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,479 7,990 6,492 6,373 19,890
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,493 3,221 1,350 1,436 4,014
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,493 3,221 1,350 1,436 4,014
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,987 4,770 5,142 4,937 15,877
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 3 8 9 -13
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,988 4,766 5,133 4,928 15,889
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)