Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
631,365
|
804,366
|
471,613
|
749,262
|
902,062
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
631,365
|
804,366
|
471,613
|
749,262
|
902,062
|
Giá vốn hàng bán
|
592,413
|
768,194
|
438,535
|
719,907
|
858,923
|
Lợi nhuận gộp
|
38,952
|
36,172
|
33,078
|
29,355
|
43,139
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
289
|
1,273
|
730
|
4,156
|
643
|
Chi phí tài chính
|
15,951
|
19,364
|
17,534
|
9,146
|
12,328
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,914
|
19,045
|
17,485
|
8,887
|
12,015
|
Chi phí bán hàng
|
4,380
|
5,547
|
5,243
|
6,667
|
5,194
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,411
|
5,741
|
4,540
|
11,254
|
6,741
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,500
|
6,792
|
6,492
|
6,445
|
19,519
|
Thu nhập khác
|
0
|
1,186
|
0
|
422
|
430
|
Chi phí khác
|
21
|
-12
|
0
|
494
|
59
|
Lợi nhuận khác
|
-21
|
1,198
|
0
|
-72
|
371
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,479
|
7,990
|
6,492
|
6,373
|
19,890
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,493
|
3,221
|
1,350
|
1,436
|
4,014
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,493
|
3,221
|
1,350
|
1,436
|
4,014
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,987
|
4,770
|
5,142
|
4,937
|
15,877
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
3
|
8
|
9
|
-13
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,988
|
4,766
|
5,133
|
4,928
|
15,889
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|