単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12,479 7,990 6,492 6,373 19,890
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,496 24,815 24,989 12,659 19,247
- Khấu hao TSCĐ 7,833 7,918 8,235 8,081 8,106
- Các khoản dự phòng 17 -17 0 198
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 329 0 250 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -269 -2,460 -730 -4,559 -1,072
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 15,914 19,045 17,485 8,887 12,015
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 35,975 32,806 31,481 19,032 39,137
- Tăng, giảm các khoản phải thu -133,832 -142,162 -27,437 65,453 -12,862
- Tăng, giảm hàng tồn kho -74,031 97,945 -163,232 -23,222 -232,716
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,487 -21,027 -22,222 2,521 161,617
- Tăng giảm chi phí trả trước 806 256 -271 601 80
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15,914 -17,643 -18,888 -8,479 -12,015
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -500 -2,000 -5,455 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12 -24 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -189,483 -50,337 -202,592 50,451 -56,758
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,481 -4,247 -1,865 -8,813 -800
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5,445 1,308 0 7,476 2,844
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 68,280 682 7,900 -67,024 -119,235
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 289 1,253 730 4,137 643
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 71,533 -1,004 -13,235 -64,224 -116,549
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 200,000 -290 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 326,715 424,524 330,367 517,539 652,305
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -219,490 -337,760 -307,564 -493,266 -471,708
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,531 -4,908 -3,813 -5,799 -6,278
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 102,694 281,856 18,699 18,475 174,319
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -15,256 230,515 -197,128 4,701 1,012
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,884 24,627 255,142 58,014 86,723
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 8 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,627 255,142 58,014 62,723 87,735