銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
ALP CTCP Đầu Tư Alphanam Q/ 4.30 0.00
ALT CTCP Văn hóa Tân Bình 2019 Q4/2023 14.80 0.40 84.90 10.11
ALV CTCP Xây dựng ALVICO 2018 Q4/2022 10.00 0.80 56.58 141.97
AMC CTCP Khoáng sản Á Châu 2019 Q4/2023 18.00 0.00 51.30 5.65
AMD CTCP Đầu tư và Khoáng sản FLC STONE 2019 Q2/2023 1.10 0.00 179.86 5.63
AME CTCP Alphanam E&C 2019 Q4/2023 7.50 0.00 489.00 9.94
AMP CTCP Armephaco 2017 Q4/2023 17.00 -2.00 221.00 11.05
AMS CTCP Cơ khí Xây dựng AMECC 2019 Q4/2023 10.10 0.10 606.00 11.53
AMV CTCP Sản xuất kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ 2019 Q4/2023 3.50 0.10 458.87 0.60
ANT CTCP Rau quả thực phẩm An Giang 2023 Q0/2023 12.00 0.80 63.00 47.65
ANV CTCP Nam Việt 2019 Q4/2023 32.20 0.30 4,286.72 5.81
APC CTCP Chiếu xạ An Phú 2019 Q4/2023 7.80 -0.10 155.26 2.77
APF CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi 2019 Q4/2023 67.00 -2.00 1,813.32 13.90
APG CTCP Chứng khoán APG 2018 Q4/2023 14.60 0.10 3,264.88 27.13
APH CTCP Tập đoàn An Phát Holdings Q4/2023 10.00 0.12 2,438.84
API CTCP Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 2019 Q4/2023 7.20 0.60 605.40 10.54
APL CTCP Cơ khí và thiết bị áp lực - VVMI 2023 Q0/2023 20.40 0.00 16.80 8.91
APP CTCP Phát triển Phụ gia và Sản phẩm Dầu mỏ 2018 Q4/2022 6.60 -0.20 31.18 47.93
APS CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương 2018 Q4/2023 7.30 0.10 605.90 144.83
APT CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn 2023 Q0/2023 3.70 0.00 35.20 -0.98