Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,704,929
|
1,338,659
|
1,512,811
|
1,693,295
|
1,612,809
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
280
|
0
|
40
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,704,929
|
1,338,378
|
1,512,811
|
1,693,255
|
1,612,809
|
Giá vốn hàng bán
|
1,646,426
|
1,274,043
|
1,336,664
|
1,556,382
|
1,426,254
|
Lợi nhuận gộp
|
58,503
|
64,335
|
176,147
|
136,873
|
186,555
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
31,393
|
29,183
|
25,940
|
35,031
|
46,500
|
Chi phí tài chính
|
48,197
|
44,875
|
37,963
|
79,728
|
86,929
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
29,396
|
17,453
|
18,382
|
31,872
|
Chi phí bán hàng
|
11,480
|
10,751
|
17,009
|
17,223
|
13,006
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21,179
|
22,964
|
38,473
|
27,338
|
35,579
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,039
|
14,929
|
108,642
|
48,349
|
93,484
|
Thu nhập khác
|
3,576
|
16,548
|
7,026
|
39,196
|
6,494
|
Chi phí khác
|
992
|
1,424
|
2,453
|
1,857
|
9,290
|
Lợi nhuận khác
|
2,584
|
15,124
|
4,573
|
37,339
|
-2,795
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
734
|
942
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,623
|
30,053
|
113,215
|
85,688
|
90,689
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,148
|
3,045
|
13,353
|
7,618
|
12,887
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
8
|
19
|
10
|
424
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,148
|
3,053
|
13,371
|
7,628
|
13,311
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,475
|
27,000
|
99,844
|
78,059
|
77,378
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
3,617
|
14,993
|
10,390
|
15,138
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,475
|
23,383
|
84,850
|
67,669
|
62,240
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|