1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.704.929
|
1.338.659
|
1.512.811
|
1.693.295
|
1.612.809
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
280
|
0
|
40
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.704.929
|
1.338.378
|
1.512.811
|
1.693.255
|
1.612.809
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.646.426
|
1.274.043
|
1.336.664
|
1.556.382
|
1.426.254
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.503
|
64.335
|
176.147
|
136.873
|
186.555
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
31.393
|
29.183
|
25.940
|
35.031
|
46.500
|
7. Chi phí tài chính
|
48.197
|
44.875
|
37.963
|
79.728
|
86.929
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
29.396
|
17.453
|
18.382
|
31.872
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
734
|
942
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.480
|
10.751
|
17.009
|
17.223
|
13.006
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.179
|
22.964
|
38.473
|
27.338
|
35.579
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.039
|
14.929
|
108.642
|
48.349
|
93.484
|
12. Thu nhập khác
|
3.576
|
16.548
|
7.026
|
39.196
|
6.494
|
13. Chi phí khác
|
992
|
1.424
|
2.453
|
1.857
|
9.290
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.584
|
15.124
|
4.573
|
37.339
|
-2.795
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.623
|
30.053
|
113.215
|
85.688
|
90.689
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.148
|
3.045
|
13.353
|
7.618
|
12.887
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
8
|
19
|
10
|
424
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.148
|
3.053
|
13.371
|
7.628
|
13.311
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.475
|
27.000
|
99.844
|
78.059
|
77.378
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
3.617
|
14.993
|
10.390
|
15.138
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.475
|
23.383
|
84.850
|
67.669
|
62.240
|