I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
226,219
|
-42,048
|
74,484
|
44,068
|
104,315
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-218,702
|
95,402
|
-53,566
|
-17,659
|
-66,699
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
22,833
|
-24,204
|
-623
|
-615
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,721
|
-1,621
|
-1,376
|
-1,309
|
-965
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
38
|
-45
|
-114
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,286
|
88,431
|
16
|
26
|
-20
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,554
|
-5,543
|
-2,242
|
-20,423
|
-32,167
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,826
|
110,372
|
16,579
|
4,088
|
4,464
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-500
|
-103,778
|
|
-30
|
-7,360
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
11
|
8
|
5
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-486
|
-103,768
|
8
|
-24
|
-7,354
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,500
|
17,960
|
42,310
|
11,579
|
49,399
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,636
|
-24,161
|
-60,334
|
-14,744
|
-46,899
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-136
|
-6,202
|
-18,024
|
-3,165
|
2,500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,203
|
402
|
-1,437
|
899
|
-391
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,742
|
2,945
|
3,348
|
1,911
|
2,810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,945
|
3,348
|
1,911
|
2,810
|
2,419
|