TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,624
|
51,361
|
67,149
|
62,006
|
98,821
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,045
|
22,833
|
26,090
|
9,621
|
16,263
|
1. Tiền
|
4,045
|
22,833
|
26,090
|
9,621
|
16,263
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
21,205
|
16,014
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
15,484
|
15,484
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-3,044
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34,375
|
18,996
|
30,890
|
18,690
|
53,909
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,336
|
4,725
|
6,887
|
10,032
|
36,605
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,811
|
4,713
|
3,957
|
3,554
|
1,366
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,678
|
9,909
|
5,396
|
5,454
|
15,838
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-450
|
-450
|
-450
|
-450
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7,886
|
7,945
|
9,336
|
9,822
|
10,640
|
1. Hàng tồn kho
|
7,886
|
7,945
|
9,336
|
10,008
|
10,806
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-186
|
-166
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
317
|
1,586
|
831
|
2,669
|
1,995
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
317
|
1,586
|
831
|
2,626
|
1,946
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
36
|
37
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
6
|
12
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
36,210
|
45,837
|
46,715
|
60,379
|
74,870
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
29,901
|
35,594
|
36,321
|
46,414
|
54,748
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
29,901
|
35,100
|
35,891
|
45,640
|
50,354
|
- Nguyên giá
|
79,412
|
89,615
|
95,513
|
111,124
|
122,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,510
|
-54,516
|
-59,622
|
-65,485
|
-72,090
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
494
|
430
|
775
|
4,393
|
- Nguyên giá
|
0
|
570
|
625
|
1,095
|
5,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-76
|
-195
|
-320
|
-888
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
3,934
|
3,714
|
3,696
|
3,659
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-66
|
-286
|
-304
|
-341
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,278
|
1,405
|
2,322
|
5,439
|
15,573
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,278
|
1,405
|
2,322
|
5,439
|
15,573
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
82,833
|
97,198
|
113,864
|
122,385
|
173,691
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
24,010
|
28,452
|
30,385
|
27,346
|
60,246
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,010
|
28,452
|
30,385
|
27,346
|
60,087
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,160
|
12,590
|
12,420
|
11,850
|
8,565
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,436
|
3,605
|
3,822
|
6,207
|
30,807
|
4. Người mua trả tiền trước
|
158
|
2,257
|
51
|
164
|
899
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,933
|
2,405
|
3,067
|
1,367
|
4,163
|
6. Phải trả người lao động
|
379
|
579
|
653
|
669
|
810
|
7. Chi phí phải trả
|
3,511
|
2,469
|
4,109
|
2,730
|
10,537
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,658
|
2,752
|
3,458
|
3,164
|
3,106
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
159
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
159
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
58,823
|
68,746
|
83,479
|
95,039
|
113,445
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
58,823
|
68,746
|
83,479
|
95,039
|
113,445
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,103
|
51,379
|
51,379
|
64,223
|
64,223
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
-50
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
557
|
557
|
557
|
557
|
557
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
714
|
714
|
714
|
714
|
714
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16,499
|
16,146
|
30,879
|
29,595
|
48,001
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
776
|
1,796
|
2,805
|
1,098
|
1,200
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
82,833
|
97,198
|
113,864
|
122,385
|
173,691
|