TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
66,754
|
78,387
|
77,572
|
90,082
|
66,623
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,082
|
14,062
|
800
|
434
|
2,283
|
1. Tiền
|
1,082
|
14,062
|
800
|
434
|
2,283
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9,227
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,886
|
28,903
|
49,518
|
50,268
|
34,064
|
1. Phải thu khách hàng
|
9,314
|
14,445
|
22,169
|
24,156
|
10,620
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,293
|
14,995
|
28,064
|
26,879
|
24,192
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
106
|
290
|
113
|
61
|
79
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-828
|
-828
|
-828
|
-828
|
-828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31,596
|
35,369
|
27,247
|
30,148
|
30,151
|
1. Hàng tồn kho
|
31,596
|
35,369
|
27,247
|
30,148
|
30,151
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
190
|
53
|
8
|
5
|
125
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
185
|
43
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
10
|
0
|
0
|
123
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
0
|
8
|
5
|
2
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,529
|
9,119
|
9,272
|
10,186
|
10,190
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,096
|
2,096
|
2,096
|
2,145
|
2,329
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,096
|
2,096
|
2,096
|
2,145
|
2,329
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,830
|
6,532
|
6,733
|
6,447
|
7,517
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,830
|
6,532
|
6,733
|
6,447
|
7,517
|
- Nguyên giá
|
32,155
|
32,401
|
32,992
|
32,992
|
34,346
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,325
|
-25,870
|
-26,258
|
-26,545
|
-26,829
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
540
|
491
|
442
|
393
|
344
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
540
|
491
|
442
|
393
|
344
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
76,283
|
87,506
|
86,844
|
100,268
|
76,813
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,788
|
15,365
|
11,788
|
22,925
|
4,224
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,708
|
15,285
|
11,708
|
22,845
|
4,144
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
1,000
|
300
|
9,200
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
756
|
1,419
|
3,851
|
4,916
|
175
|
4. Người mua trả tiền trước
|
310
|
9,013
|
235
|
152
|
154
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
544
|
772
|
2,335
|
2,376
|
755
|
6. Phải trả người lao động
|
918
|
1,266
|
3,113
|
3,466
|
924
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,926
|
1,321
|
1,448
|
2,378
|
983
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
857
|
II. Nợ dài hạn
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
80
|
80
|
80
|
80
|
80
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
71,495
|
72,141
|
75,056
|
77,343
|
72,588
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
71,495
|
72,141
|
75,056
|
77,343
|
72,588
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56,124
|
56,124
|
56,124
|
56,124
|
56,124
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
9,213
|
9,213
|
9,213
|
9,213
|
9,213
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,158
|
6,804
|
9,718
|
12,006
|
7,251
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
254
|
493
|
425
|
357
|
296
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
76,283
|
87,506
|
86,844
|
100,268
|
76,813
|