Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
418,163
|
455,589
|
529,894
|
585,196
|
531,073
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
418,163
|
455,589
|
529,894
|
585,196
|
531,073
|
Giá vốn hàng bán
|
266,130
|
297,724
|
362,653
|
381,861
|
319,393
|
Lợi nhuận gộp
|
152,033
|
157,865
|
167,241
|
203,335
|
211,680
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,643
|
3,200
|
2,500
|
5,935
|
9,099
|
Chi phí tài chính
|
29,166
|
33,604
|
26,542
|
24,770
|
27,570
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
28,822
|
32,905
|
25,383
|
23,660
|
27,264
|
Chi phí bán hàng
|
3,315
|
2,682
|
3,833
|
3,981
|
3,780
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,773
|
38,988
|
42,307
|
57,085
|
59,322
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,422
|
85,791
|
97,059
|
123,435
|
130,108
|
Thu nhập khác
|
11
|
399
|
88
|
84
|
5
|
Chi phí khác
|
613
|
352
|
1,156
|
402
|
496
|
Lợi nhuận khác
|
-603
|
46
|
-1,068
|
-318
|
-492
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
81,819
|
85,838
|
95,991
|
123,116
|
129,616
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,730
|
16,563
|
18,625
|
26,151
|
25,850
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-256
|
7
|
7
|
0
|
7
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,474
|
16,569
|
18,631
|
26,151
|
25,856
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
65,345
|
69,268
|
77,359
|
96,965
|
103,760
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5,189
|
5,555
|
5,352
|
2,966
|
2,742
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
60,156
|
63,713
|
72,007
|
93,999
|
101,018
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|