単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 548,515 531,601 693,346 769,194 696,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,210 40,339 54,316 119,888 107,667
1. Tiền 38,210 40,339 52,816 117,188 77,667
2. Các khoản tương đương tiền 20,000 0 1,500 2,700 30,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,000 151,000 251,000 240,000 260,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 251,169 175,400 222,834 284,241 211,764
1. Phải thu khách hàng 210,865 163,974 197,044 268,187 203,832
2. Trả trước cho người bán 31,878 3,324 24,784 12,492 6,636
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,426 8,102 1,006 3,562 1,297
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 162,586 164,298 164,428 123,739 116,164
1. Hàng tồn kho 162,586 164,298 164,428 123,739 116,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,550 564 769 1,326 1,329
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 572 564 769 1,326 1,196
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,978 0 0 0 132
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 362,634 343,849 326,977 320,186 318,798
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 345,461 326,207 303,600 291,894 297,279
1. Tài sản cố định hữu hình 345,461 326,207 303,600 291,894 297,279
- Nguyên giá 1,133,147 1,133,436 1,134,349 1,148,391 1,178,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -787,686 -807,228 -830,749 -856,497 -881,227
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,031 3,631 3,323 3,514 3,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,031 3,631 3,323 3,514 3,750
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 911,149 875,450 1,020,324 1,089,380 1,015,723
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 292,777 277,652 400,152 432,418 335,000
I. Nợ ngắn hạn 291,497 276,372 398,872 431,138 333,720
1. Vay và nợ ngắn 65,230 50,548 77,548 110,184 21,594
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 105,757 76,137 129,230 116,101 165,066
4. Người mua trả tiền trước 468 571 664 683 766
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,392 26,126 37,440 15,098 18,099
6. Phải trả người lao động 63,448 89,660 118,993 111,326 78,924
7. Chi phí phải trả 845 1,016 1,202 1,222 1,621
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,286 4,517 6,013 16,753 3,413
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14,879 0 0 32,128 16,629
II. Nợ dài hạn 1,280 1,280 1,280 1,280 1,280
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,280 1,280 1,280 1,280 1,280
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 618,373 597,798 620,172 656,961 680,723
I. Vốn chủ sở hữu 618,373 597,798 620,172 656,961 680,723
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 180,000 180,000 180,000 180,000 180,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -460 -460 -440 -440 -440
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 334,769 377,065 377,065 377,065 377,240
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,064 41,193 63,547 100,336 123,923
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,193 27,798 27,783 27,642 27,608
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 911,149 875,450 1,020,324 1,089,380 1,015,723