TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151,878
|
196,099
|
217,666
|
314,975
|
403,101
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,114
|
61,851
|
49,313
|
91,532
|
71,485
|
1. Tiền
|
22,238
|
20,713
|
19,278
|
33,532
|
46,485
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17,876
|
41,138
|
30,035
|
58,000
|
25,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
668
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
668
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,524
|
81,816
|
97,803
|
94,361
|
215,573
|
1. Phải thu khách hàng
|
58,068
|
62,023
|
69,686
|
78,324
|
76,394
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,776
|
33,539
|
43,779
|
21,854
|
75,041
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,953
|
7,131
|
6,344
|
17,124
|
90,993
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,273
|
-20,877
|
-22,005
|
-22,940
|
-26,854
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,326
|
50,051
|
68,034
|
128,411
|
113,739
|
1. Hàng tồn kho
|
47,877
|
51,602
|
69,585
|
129,961
|
115,290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
-1,551
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
246
|
2,381
|
2,515
|
671
|
2,303
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
0
|
0
|
176
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,623
|
1,529
|
471
|
104
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
229
|
757
|
987
|
24
|
2,199
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
247,624
|
254,782
|
326,412
|
398,032
|
366,775
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,355
|
1,648
|
1,728
|
2,323
|
3,085
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,355
|
1,648
|
1,728
|
2,323
|
3,085
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
221,210
|
229,351
|
300,203
|
362,717
|
307,739
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
214,597
|
219,619
|
278,125
|
347,942
|
293,251
|
- Nguyên giá
|
470,948
|
520,749
|
630,590
|
768,656
|
767,418
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256,350
|
-301,130
|
-352,465
|
-420,714
|
-474,167
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,612
|
9,732
|
22,078
|
14,774
|
14,488
|
- Nguyên giá
|
10,978
|
14,329
|
26,948
|
19,930
|
19,930
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,366
|
-4,597
|
-4,870
|
-5,155
|
-5,442
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,353
|
20,681
|
19,106
|
18,315
|
17,200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,214
|
20,002
|
17,110
|
15,791
|
15,498
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
764
|
679
|
1,996
|
2,523
|
1,702
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1,375
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
507
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
399,502
|
450,881
|
544,078
|
713,007
|
769,876
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,688
|
72,605
|
109,497
|
179,504
|
169,308
|
I. Nợ ngắn hạn
|
58,701
|
71,619
|
108,510
|
178,518
|
129,322
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
24,918
|
49,978
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,151
|
35,532
|
50,075
|
59,940
|
27,673
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,740
|
6,867
|
8,329
|
4,378
|
4,086
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,802
|
8,454
|
18,788
|
42,386
|
6,826
|
6. Phải trả người lao động
|
14,753
|
15,568
|
25,155
|
41,647
|
35,012
|
7. Chi phí phải trả
|
1,688
|
3,060
|
2,789
|
1,407
|
3,154
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,694
|
1,265
|
2,502
|
2,980
|
1,738
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
39,987
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
39,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
987
|
987
|
987
|
987
|
987
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
339,814
|
378,276
|
434,581
|
533,503
|
600,567
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
339,814
|
378,276
|
434,581
|
533,503
|
600,567
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
60,571
|
60,571
|
60,571
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
122,218
|
156,260
|
199,037
|
221,945
|
293,769
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,443
|
55,169
|
69,940
|
107,024
|
102,283
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
875
|
872
|
872
|
862
|
855
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
13,582
|
6,276
|
5,032
|
4,534
|
4,515
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
399,502
|
450,881
|
544,078
|
713,007
|
769,876
|