TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,243,791
|
3,665,094
|
1,773,894
|
2,806,084
|
2,680,822
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
139,477
|
67,501
|
30,190
|
12,148
|
15,805
|
1. Tiền
|
109,927
|
67,501
|
30,190
|
12,148
|
15,715
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29,550
|
0
|
0
|
0
|
90
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,021,331
|
1,109,974
|
780,439
|
1,392,576
|
1,034,924
|
1. Phải thu khách hàng
|
344,225
|
531,485
|
302,494
|
353,431
|
360,409
|
2. Trả trước cho người bán
|
402,056
|
326,332
|
333,693
|
846,361
|
361,090
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
266,259
|
244,672
|
177,371
|
239,125
|
380,490
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-710
|
-2,014
|
-35,419
|
-48,641
|
-69,365
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,038,054
|
2,473,503
|
931,328
|
1,355,530
|
1,578,460
|
1. Hàng tồn kho
|
4,038,054
|
2,473,503
|
931,328
|
1,355,530
|
1,578,460
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44,929
|
14,115
|
31,937
|
45,830
|
51,635
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
651
|
250
|
22
|
30
|
17
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,765
|
13,742
|
29,143
|
45,801
|
51,547
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
512
|
123
|
2,772
|
0
|
71
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
426,386
|
425,619
|
2,599,760
|
3,581,172
|
4,229,310
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
63,861
|
57,400
|
605,251
|
1,587,155
|
2,032,074
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
63,861
|
57,400
|
42,340
|
1,587,155
|
2,032,074
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
180,893
|
233,681
|
221,364
|
246,126
|
221,874
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
176,876
|
198,712
|
189,875
|
214,727
|
190,496
|
- Nguyên giá
|
205,495
|
226,193
|
222,726
|
254,991
|
273,720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,619
|
-27,481
|
-32,851
|
-40,263
|
-83,224
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,016
|
34,968
|
31,489
|
31,399
|
31,378
|
- Nguyên giá
|
4,016
|
35,037
|
31,647
|
31,647
|
31,747
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-69
|
-158
|
-248
|
-369
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
57,285
|
54,831
|
55,766
|
10,144
|
9,488
|
- Nguyên giá
|
67,786
|
67,786
|
71,176
|
14,720
|
14,720
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,501
|
-12,955
|
-15,410
|
-4,575
|
-5,232
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11,939
|
16,150
|
16,150
|
16,150
|
36,550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,939
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,000
|
18,150
|
18,150
|
18,150
|
38,550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
-2,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
108,533
|
59,683
|
105,521
|
114,979
|
237,700
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
107,429
|
59,173
|
101,207
|
109,623
|
231,458
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,104
|
509
|
4,314
|
5,356
|
6,243
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
38,000
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,670,177
|
4,090,712
|
4,373,654
|
6,387,256
|
6,910,132
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,507,842
|
2,324,060
|
2,543,452
|
4,567,447
|
5,089,478
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,154,559
|
2,093,652
|
2,181,867
|
1,884,477
|
2,244,732
|
1. Vay và nợ ngắn
|
114,944
|
301,845
|
837,132
|
971,949
|
1,101,013
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
177,529
|
122,447
|
85,352
|
92,397
|
130,532
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,360,801
|
28,356
|
34,067
|
27,797
|
51,408
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94,413
|
254,448
|
220,127
|
131,866
|
73,316
|
6. Phải trả người lao động
|
3,082
|
2,398
|
1,127
|
3,002
|
3,647
|
7. Chi phí phải trả
|
125,110
|
424,771
|
342,094
|
31,418
|
57,676
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,263,668
|
948,729
|
641,273
|
297,279
|
500,455
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
7,273
|
321,000
|
322,879
|
II. Nợ dài hạn
|
353,282
|
230,407
|
361,584
|
2,682,971
|
2,844,745
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
181,451
|
8,569
|
7,045
|
520,642
|
301,454
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
161,832
|
216,840
|
350,000
|
2,158,201
|
2,539,396
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
787
|
787
|
787
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
10,000
|
4,999
|
3,752
|
3,341
|
3,108
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,162,335
|
1,766,653
|
1,830,202
|
1,819,809
|
1,820,654
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,162,335
|
1,766,653
|
1,830,202
|
1,819,809
|
1,820,654
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
1,004,757
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
479,560
|
479,560
|
207,059
|
207,059
|
207,059
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-139,164
|
-498,686
|
-7,087
|
-7,087
|
-7,087
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
131,478
|
103,604
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
677,689
|
669,234
|
618,643
|
608,546
|
610,214
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,014
|
10,658
|
13,423
|
7,769
|
3,805
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,015
|
8,185
|
6,831
|
6,534
|
5,712
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,670,177
|
4,090,712
|
4,373,654
|
6,387,256
|
6,910,132
|