単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,930 1,051 1,648 5,372 6,321
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,930 1,051 1,648 5,372 6,321
Giá vốn hàng bán 38 105 20 1,486 1,862
Lợi nhuận gộp 1,892 946 1,628 3,886 4,459
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 28,691 4,900 19,853 1,965 25,034
Trong đó: Chi phí lãi vay 27,793 4,002 16,742 1,965 25,034
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,690 13,895 -71,052 4,680 5,604
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -41,204 -18,347 53,892 -2,557 -26,043
Thu nhập khác 41,200 42,116 0 6,000 60,000
Chi phí khác 1,551 2,245 344 20 17,369
Lợi nhuận khác 39,649 39,872 -344 5,980 42,631
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 285 -498 1,066 201 135
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,555 21,525 53,548 3,423 16,587
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,304 3,853 14,589 744 12,138
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 0 9,000 0 6
Chi phí thuế TNDN 2,310 3,853 23,589 744 12,144
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,865 17,672 29,958 2,679 4,444
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -27 0 0 -2 -27
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,838 17,672 29,959 2,681 4,471
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)