1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.930
|
1.051
|
1.648
|
5.372
|
6.321
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.930
|
1.051
|
1.648
|
5.372
|
6.321
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38
|
105
|
20
|
1.486
|
1.862
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.892
|
946
|
1.628
|
3.886
|
4.459
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
28.691
|
4.900
|
19.853
|
1.965
|
25.034
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.793
|
4.002
|
16.742
|
1.965
|
25.034
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
285
|
-498
|
1.066
|
201
|
135
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.690
|
13.895
|
-71.052
|
4.680
|
5.604
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-41.204
|
-18.347
|
53.892
|
-2.557
|
-26.043
|
12. Thu nhập khác
|
41.200
|
42.116
|
0
|
6.000
|
60.000
|
13. Chi phí khác
|
1.551
|
2.245
|
344
|
20
|
17.369
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
39.649
|
39.872
|
-344
|
5.980
|
42.631
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.555
|
21.525
|
53.548
|
3.423
|
16.587
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.304
|
3.853
|
14.589
|
744
|
12.138
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
0
|
9.000
|
0
|
6
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.310
|
3.853
|
23.589
|
744
|
12.144
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.865
|
17.672
|
29.958
|
2.679
|
4.444
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-27
|
0
|
0
|
-2
|
-27
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.838
|
17.672
|
29.959
|
2.681
|
4.471
|