TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,268,957
|
3,897,727
|
3,555,152
|
3,079,951
|
2,886,883
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
232,675
|
340,030
|
712,953
|
198,483
|
772,422
|
1. Tiền
|
175,675
|
146,030
|
239,485
|
85,883
|
203,422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57,000
|
194,000
|
473,468
|
112,600
|
569,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,984,188
|
2,684,198
|
2,064,130
|
1,963,798
|
1,157,398
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
913,300
|
680,836
|
582,895
|
689,135
|
709,648
|
1. Phải thu khách hàng
|
292,101
|
266,723
|
279,280
|
247,894
|
289,740
|
2. Trả trước cho người bán
|
401,865
|
186,112
|
108,152
|
210,331
|
218,937
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
253,170
|
263,633
|
231,136
|
266,185
|
236,543
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33,836
|
-35,631
|
-35,672
|
-35,276
|
-35,571
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97,640
|
106,772
|
107,045
|
103,657
|
110,019
|
1. Hàng tồn kho
|
97,640
|
106,772
|
107,045
|
103,657
|
110,019
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
41,155
|
85,892
|
88,129
|
124,878
|
137,395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,533
|
29,403
|
20,355
|
18,786
|
20,370
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
13,815
|
49,285
|
63,640
|
104,929
|
114,466
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,807
|
7,204
|
4,133
|
1,163
|
2,559
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,495,088
|
3,052,646
|
3,315,500
|
4,000,364
|
4,210,783
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
141
|
132
|
123
|
114
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
141
|
132
|
123
|
114
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,925,517
|
2,052,086
|
2,011,340
|
1,975,271
|
1,947,380
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,919,549
|
2,046,046
|
2,005,613
|
1,967,893
|
1,940,359
|
- Nguyên giá
|
7,206,329
|
7,371,458
|
7,385,129
|
7,373,911
|
7,399,359
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,286,779
|
-5,325,412
|
-5,379,515
|
-5,406,018
|
-5,459,000
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5,968
|
6,040
|
5,727
|
7,378
|
7,021
|
- Nguyên giá
|
41,209
|
41,640
|
41,657
|
43,683
|
43,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,241
|
-35,600
|
-35,930
|
-36,305
|
-36,721
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
341,748
|
282,517
|
299,883
|
318,259
|
335,626
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
325,708
|
263,618
|
283,504
|
301,965
|
319,067
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
17,640
|
17,640
|
17,640
|
17,640
|
17,640
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,601
|
-1,441
|
-1,461
|
-1,546
|
-1,081
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
90,295
|
82,605
|
78,396
|
85,664
|
78,962
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76,861
|
68,772
|
64,562
|
71,430
|
64,729
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
13,434
|
13,834
|
13,834
|
14,234
|
14,234
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,764,045
|
6,950,374
|
6,870,652
|
7,080,315
|
7,097,666
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,178,113
|
1,297,097
|
1,211,340
|
1,343,710
|
1,183,148
|
I. Nợ ngắn hạn
|
635,577
|
753,335
|
670,618
|
806,844
|
678,217
|
1. Vay và nợ ngắn
|
27,997
|
25,815
|
12,371
|
13,272
|
24,684
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
64,437
|
67,562
|
70,099
|
175,311
|
208,724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,484
|
4,890
|
4,857
|
3,636
|
5,782
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94,870
|
96,983
|
84,457
|
55,060
|
72,363
|
6. Phải trả người lao động
|
102,923
|
144,769
|
187,341
|
209,666
|
91,980
|
7. Chi phí phải trả
|
226,644
|
223,173
|
243,793
|
223,363
|
236,192
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,010
|
114,190
|
15,995
|
72,250
|
10,577
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
72,990
|
0
|
0
|
16,018
|
3,209
|
II. Nợ dài hạn
|
542,535
|
543,762
|
540,721
|
536,866
|
504,931
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
537,799
|
525,798
|
523,124
|
527,634
|
495,810
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
4,737
|
17,964
|
17,597
|
9,232
|
9,121
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5,585,932
|
5,653,276
|
5,659,312
|
5,736,605
|
5,914,518
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5,585,932
|
5,653,276
|
5,659,312
|
5,736,605
|
5,914,518
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,269,600
|
3,269,600
|
3,269,600
|
3,269,600
|
3,269,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
70,027
|
70,027
|
63,050
|
63,050
|
63,050
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-613,302
|
-613,302
|
-613,302
|
-613,302
|
-613,302
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,081,196
|
1,416,499
|
1,423,476
|
1,423,444
|
1,423,444
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
978,213
|
766,978
|
739,084
|
846,099
|
984,534
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,223
|
75,954
|
51,705
|
38,267
|
24,706
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
800,198
|
743,475
|
777,404
|
747,714
|
787,192
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,764,045
|
6,950,374
|
6,870,652
|
7,080,315
|
7,097,666
|