単位: 1.000.000đ
  2007 2008 2009
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 950,947 1,189,739 1,510,283
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -544,398 -608,614 -1,291,068
3. Tiền chi trả cho người lao động -43,959 -70,325 -79,415
4. Tiền chi trả lãi vay -15,647 -42,628 -28,249
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2,132 -4,003 -2,880
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 155,038 96,416 10,523
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -183,007 -93,869 -52,886
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 316,844 466,715 66,308
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3,173 -24,131 -8,834
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 93
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -24,771 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 521 1,827 2,115
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -27,423 -22,305 -6,627
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 36,910 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -673 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 221,921 295,130 877,961
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -534,031 -736,799 -921,813
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,714 -10,600 -6,054
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -280,587 -452,269 -49,906
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8,834 -7,859 9,776
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,157 20,976 13,350
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -15 233 -1,930
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,976 13,350 21,196