I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
12,294
|
221,776
|
251,711
|
178,231
|
84,621
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
244,807
|
213,470
|
160,108
|
145,755
|
141,359
|
- Khấu hao TSCĐ
|
219,022
|
218,779
|
152,802
|
139,122
|
139,060
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
200
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
15,446
|
-12,155
|
1,485
|
1,358
|
-1,979
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,887
|
-2,402
|
-208
|
-109
|
-856
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
13,226
|
9,047
|
6,029
|
5,384
|
5,135
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
257,100
|
435,246
|
411,819
|
323,986
|
225,981
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
191,692
|
-314,147
|
-60,445
|
-44,209
|
283,448
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-151,976
|
-2,585
|
-16,559
|
-103,568
|
-144,146
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
72,511
|
223,783
|
52,533
|
-47,975
|
199,935
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,241
|
-2,385
|
1,356
|
-744
|
-299
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,842
|
-20,799
|
-5,534
|
-4,932
|
-5,844
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-6,500
|
-27,200
|
-15,000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
344
|
10
|
57
|
743
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,596
|
-18,702
|
-18,697
|
-15,763
|
-17,012
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
349,131
|
300,754
|
357,983
|
79,653
|
527,806
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,545
|
-831
|
-906
|
-1,586
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-113
|
63
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-330,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,903
|
2,238
|
459
|
109
|
398
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-643
|
1,293
|
-383
|
-1,477
|
-329,602
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-404,366
|
-18,740
|
-31,195
|
-35,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-561,699
|
-257
|
-465,884
|
-140
|
-208,772
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-561,699
|
-404,623
|
-484,624
|
-31,335
|
-243,772
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-213,211
|
-102,576
|
-127,025
|
46,840
|
-45,568
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
473,466
|
260,256
|
157,680
|
30,655
|
77,495
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
260,256
|
157,680
|
30,655
|
77,495
|
31,927
|