TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,133,013
|
1,027,493
|
1,178,353
|
1,199,329
|
968,821
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,137
|
9,100
|
33,751
|
8,812
|
17,414
|
1. Tiền
|
12,137
|
9,100
|
11,874
|
8,812
|
9,414
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
21,877
|
0
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
126
|
1,003
|
126
|
143
|
143
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
603
|
603
|
603
|
603
|
603
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-477
|
-477
|
-477
|
-460
|
-460
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
538,643
|
497,840
|
477,731
|
661,358
|
336,903
|
1. Phải thu khách hàng
|
565,455
|
526,756
|
507,465
|
743,949
|
415,644
|
2. Trả trước cho người bán
|
36,866
|
25,739
|
23,690
|
10,839
|
13,638
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,474
|
3,597
|
4,827
|
1,752
|
2,747
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-69,152
|
-58,252
|
-58,252
|
-95,181
|
-95,127
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
579,888
|
516,601
|
652,251
|
527,637
|
603,431
|
1. Hàng tồn kho
|
579,888
|
516,601
|
652,251
|
527,637
|
603,431
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,219
|
2,949
|
14,493
|
1,378
|
10,930
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
248
|
1,119
|
1,006
|
510
|
865
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
978
|
800
|
12,308
|
854
|
10,021
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
993
|
1,030
|
1,180
|
15
|
44
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
219,912
|
253,726
|
253,159
|
285,265
|
316,450
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
31
|
28
|
82
|
422
|
424
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
31
|
28
|
82
|
422
|
424
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
198,374
|
193,998
|
186,742
|
214,932
|
214,067
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
197,397
|
193,094
|
185,912
|
214,175
|
213,383
|
- Nguyên giá
|
536,928
|
539,823
|
546,614
|
572,406
|
579,622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-339,531
|
-346,729
|
-360,702
|
-358,231
|
-366,239
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
977
|
904
|
831
|
758
|
685
|
- Nguyên giá
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
2,314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,337
|
-1,410
|
-1,483
|
-1,556
|
-1,629
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
2,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
148
|
157
|
120
|
116
|
220
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
148
|
157
|
120
|
116
|
220
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,352,925
|
1,281,219
|
1,431,512
|
1,484,595
|
1,285,270
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
765,291
|
690,125
|
899,738
|
925,237
|
706,115
|
I. Nợ ngắn hạn
|
759,098
|
665,379
|
876,684
|
890,169
|
679,564
|
1. Vay và nợ ngắn
|
556,693
|
471,578
|
521,896
|
491,316
|
442,428
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,683
|
78,599
|
151,161
|
243,325
|
115,578
|
4. Người mua trả tiền trước
|
55,411
|
66,217
|
77,079
|
48,422
|
59,920
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,245
|
3,839
|
6,482
|
18,462
|
4,549
|
6. Phải trả người lao động
|
4,211
|
4,585
|
6,366
|
37,022
|
9,108
|
7. Chi phí phải trả
|
6,562
|
6,839
|
10,967
|
6,413
|
9,089
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
51,293
|
17,558
|
81,631
|
16,551
|
16,674
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
18,930
|
15,290
|
12,740
|
20,809
|
20,040
|
II. Nợ dài hạn
|
6,194
|
24,746
|
23,054
|
35,068
|
26,551
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,194
|
24,746
|
23,054
|
35,068
|
26,551
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
587,634
|
591,095
|
531,774
|
559,358
|
579,155
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
564,413
|
567,874
|
501,374
|
553,042
|
565,079
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
324,864
|
324,864
|
324,864
|
324,864
|
324,864
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11,535
|
11,535
|
11,535
|
11,535
|
11,535
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,360
|
-1,360
|
-1,360
|
-1,360
|
-1,360
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
31,555
|
31,555
|
45,755
|
45,755
|
45,755
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
197,819
|
201,280
|
120,580
|
172,248
|
184,285
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
23,220
|
23,220
|
30,400
|
6,316
|
14,076
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,917
|
661
|
8,197
|
7,633
|
2,012
|
2. Nguồn kinh phí
|
23,220
|
23,220
|
30,400
|
2,164
|
10,164
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
4,152
|
3,913
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,352,925
|
1,281,219
|
1,431,512
|
1,484,595
|
1,285,270
|