単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 128,174 439,501 517,100 641,305 727,501
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,482 48,595 50,450 25,872 200,542
1. Tiền 19,482 24,722 45,450 8,856 199,342
2. Các khoản tương đương tiền 0 23,873 5,000 17,016 1,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,064 7,862 800 0 16,000
1. Đầu tư ngắn hạn 2,064 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,288 349,880 424,854 570,947 383,318
1. Phải thu khách hàng 63,451 112,560 83,256 219,504 220,252
2. Trả trước cho người bán 1,908 24,314 13,041 32,971 8,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,928 208,017 356,021 322,008 107,968
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,000 -34,734 -34,734 -34,854 -40,862
IV. Tổng hàng tồn kho 15,717 16,227 20,404 19,024 98,884
1. Hàng tồn kho 15,717 16,227 20,413 19,033 98,893
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -9 -9 -9
V. Tài sản ngắn hạn khác 624 16,936 20,592 25,462 28,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 624 413 1,606 1,084 11,816
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 15,906 18,780 24,301 16,817
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 617 206 78 124
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,458,248 2,593,342 2,747,007 2,764,915 3,786,229
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 436,645 110,862 203,040 501,118
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 436,645 110,862 203,040 501,118
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,432,345 1,915,703 2,176,522 2,009,985 2,664,881
1. Tài sản cố định hữu hình 1,241,030 1,726,214 1,990,575 1,827,580 2,486,018
- Nguyên giá 1,845,963 2,752,201 3,349,066 3,349,165 4,270,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -604,932 -1,025,987 -1,358,491 -1,521,585 -1,784,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 191,314 189,489 185,947 182,405 178,864
- Nguyên giá 220,103 221,818 221,818 221,818 221,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,789 -32,330 -35,872 -39,413 -42,955
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 732 1,732 732 2,253
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 1,695
3. Đầu tư dài hạn khác 0 732 732 732 732
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -174
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,264 25,866 30,427 21,752 25,182
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,264 25,866 30,427 21,752 25,182
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 168,953 256,655 212,529 216,631
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,586,422 3,032,843 3,264,108 3,406,220 4,513,730
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 620,988 1,973,478 2,051,423 1,781,999 2,777,711
I. Nợ ngắn hạn 286,546 410,673 638,017 608,945 1,008,974
1. Vay và nợ ngắn 206,626 304,755 489,016 473,025 817,779
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,005 26,152 29,246 46,001 85,797
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 545
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,274 18,934 18,025 37,372 26,354
6. Phải trả người lao động 7,140 3,754 3,756 5,402 6,848
7. Chi phí phải trả 1,125 13,207 22,472 20,502 24,632
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,320 40,138 71,389 22,454 35,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1,335 0
II. Nợ dài hạn 334,442 1,562,805 1,413,406 1,173,054 1,768,737
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 90 90 74,362
4. Vay và nợ dài hạn 334,442 1,562,805 1,413,316 1,172,964 1,694,376
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 965,434 1,059,365 1,212,685 1,624,221 1,736,019
I. Vốn chủ sở hữu 965,434 1,059,365 1,212,685 1,624,221 1,736,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 570,000 570,000 752,399 837,897 837,897
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,940 5,940 5,940 5,940 5,940
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,589 29,589 29,589 29,589 406,967
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 4,259
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,329 294,046 165,154 483,339 204,855
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,055 3,733 4,114 2,855 11,210
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 100,576 159,790 259,602 267,455 276,101
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,586,422 3,032,843 3,264,108 3,406,220 4,513,730