I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,029
|
-2,397
|
-1,478
|
14,560
|
5,078
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,174
|
21,459
|
24,787
|
-2,628
|
24,705
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,092
|
13,179
|
13,167
|
13,138
|
13,159
|
- Các khoản dự phòng
|
6,006
|
786
|
4,506
|
-21,494
|
6,006
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-60
|
60
|
502
|
-565
|
-6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7,135
|
7,435
|
6,611
|
6,293
|
5,545
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
27,203
|
19,062
|
23,309
|
11,932
|
29,783
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20,797
|
11,203
|
2,300
|
-55,853
|
3,279
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,595
|
29,350
|
-17,636
|
70,940
|
-29,735
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,785
|
-26,710
|
9,053
|
-12,354
|
-10,026
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,631
|
5,571
|
1,421
|
-13,998
|
1,968
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,288
|
-7,314
|
-7,050
|
-5,777
|
-5,521
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,800
|
-454
|
0
|
-53
|
-2,200
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,497
|
-18,060
|
-1,050
|
33,607
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,236
|
12,647
|
10,347
|
28,444
|
-12,452
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,640
|
-221
|
-419
|
-260
|
-4,300
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
4,530
|
-4,530
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-720
|
720
|
-7,530
|
-1,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
720
|
-5,250
|
12,060
|
1,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-17,899
|
-12,636
|
-113
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,538
|
-12,857
|
-532
|
-259
|
-4,300
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
186,115
|
191,629
|
225,268
|
172,399
|
252,623
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-177,279
|
-192,200
|
-234,109
|
-201,616
|
-233,886
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,836
|
-571
|
-8,841
|
-29,217
|
18,736
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
534
|
-780
|
974
|
-1,032
|
1,985
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
867
|
1,400
|
620
|
1,601
|
556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
1
|
7
|
-13
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,400
|
620
|
1,601
|
556
|
2,546
|