Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247
|
6,176
|
268
|
247
|
3,994
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
247
|
6,176
|
268
|
247
|
3,994
|
Giá vốn hàng bán
|
3,517
|
6,246
|
2,992
|
2,952
|
3,221
|
Lợi nhuận gộp
|
-3,270
|
-70
|
-2,723
|
-2,705
|
773
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
150,217
|
117,839
|
124,928
|
148,627
|
129,016
|
Chi phí tài chính
|
0
|
27
|
|
|
11,254
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
45
|
2,162
|
|
|
256
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,440
|
1,874
|
1,743
|
1,819
|
4,214
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
145,462
|
113,705
|
120,461
|
144,103
|
114,065
|
Thu nhập khác
|
0
|
350
|
66
|
|
11
|
Chi phí khác
|
3
|
223
|
5,985
|
5,197
|
7,863
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
128
|
-5,919
|
-5,197
|
-7,852
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
145,459
|
113,833
|
114,542
|
138,906
|
106,213
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29,092
|
23,150
|
22,927
|
30,006
|
21,578
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-336
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
29,092
|
22,814
|
22,927
|
30,006
|
21,578
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
116,367
|
91,019
|
91,615
|
108,900
|
84,635
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
116,367
|
91,019
|
91,615
|
108,900
|
84,635
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|