単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247 6,176 268 247 3,994
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 247 6,176 268 247 3,994
Giá vốn hàng bán 3,517 6,246 2,992 2,952 3,221
Lợi nhuận gộp -3,270 -70 -2,723 -2,705 773
Doanh thu hoạt động tài chính 150,217 117,839 124,928 148,627 129,016
Chi phí tài chính 0 27 11,254
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 45 2,162 256
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,440 1,874 1,743 1,819 4,214
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 145,462 113,705 120,461 144,103 114,065
Thu nhập khác 0 350 66 11
Chi phí khác 3 223 5,985 5,197 7,863
Lợi nhuận khác -3 128 -5,919 -5,197 -7,852
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 145,459 113,833 114,542 138,906 106,213
Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,092 23,150 22,927 30,006 21,578
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -336
Chi phí thuế TNDN 29,092 22,814 22,927 30,006 21,578
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 116,367 91,019 91,615 108,900 84,635
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 116,367 91,019 91,615 108,900 84,635
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)