Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41,685
|
67,991
|
71,158
|
59,145
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
41,685
|
67,991
|
71,158
|
59,145
|
Giá vốn hàng bán
|
34,822
|
62,425
|
67,768
|
46,898
|
Lợi nhuận gộp
|
6,863
|
5,566
|
3,390
|
12,247
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
586
|
7,045
|
6,915
|
446
|
Chi phí tài chính
|
24
|
52
|
5,582
|
7,585
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5,548
|
7,548
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,503
|
2,862
|
3,250
|
4,317
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,921
|
9,698
|
1,473
|
790
|
Thu nhập khác
|
223
|
427
|
107
|
10
|
Chi phí khác
|
30
|
0
|
77
|
40
|
Lợi nhuận khác
|
193
|
427
|
30
|
-30
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,114
|
10,125
|
1,503
|
760
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
665
|
2,014
|
287
|
695
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
665
|
2,014
|
287
|
695
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,449
|
8,111
|
1,215
|
65
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,449
|
8,111
|
1,215
|
65
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|