1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
41.685
|
67.991
|
71.158
|
59.145
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
41.685
|
67.991
|
71.158
|
59.145
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.822
|
62.425
|
67.768
|
46.898
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.863
|
5.566
|
3.390
|
12.247
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
586
|
7.045
|
6.915
|
446
|
7. Chi phí tài chính
|
24
|
52
|
5.582
|
7.585
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
5.548
|
7.548
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.503
|
2.862
|
3.250
|
4.317
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.921
|
9.698
|
1.473
|
790
|
12. Thu nhập khác
|
223
|
427
|
107
|
10
|
13. Chi phí khác
|
30
|
0
|
77
|
40
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
193
|
427
|
30
|
-30
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.114
|
10.125
|
1.503
|
760
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
665
|
2.014
|
287
|
695
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
665
|
2.014
|
287
|
695
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.449
|
8.111
|
1.215
|
65
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.449
|
8.111
|
1.215
|
65
|